乂安藍江足球俱樂部

维基百科,自由的百科全书
宋蘭義安
Sông Lam Nghệ An
全名乂安藍江足球俱樂部
Câu lạc bộ bóng đá
Sông Lam Nghệ An
成立1979年
城市乂安省荣市
聯賽越南足球甲級聯賽
2022越南甲,第 5 位
主場球衣
客场球衣
乂安藍江足球俱樂部
越南語表記?
國語字 Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An
汉喃 俱樂部䏾跢瀧藍乂安

乂安藍江足球俱樂部越南语Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An俱樂部䏾跢瀧藍乂安?),另有中文音譯為宋蘭義安,位於越南乂安省荣市,以附近的藍江來命名,是越南職業足球聯賽足球俱樂部

瀧藍乂安以盃賽冠軍身份取得2011年亞洲足協盃的資格。

球隊榮譽[编辑]

球員名單[编辑]

號碼 國籍 球員名字 出生日期 加盟年份 前屬球會
守門員
1 越南 范德英(Phạm Đức Anh)
22 越南 陳元孟(Trần Nguyên Mạnh) 1990年12月20日 2012年 青年軍
25 越南 陳德強(Trần Đức Cường) 1985年5月20日
後衛
2 越南 范世日(Phạm Thế Nhật)
3 越南 范孟雄(Phạm Mạnh Hùng) 1993年3月3日
4 越南 桂玉海(Quế Ngọc Hải)
5 越南 桂玉孟(Quế Ngọc Mạnh)
6 越南 陳庭煌(Trần Đình Hoàng)
16 越南 陳庭同(Trần Đình Đồng)
19 越南 阮明德(Nguyễn Minh Đức) 1983年9月14日
30 越南 武玉德(Võ Ngọc Đức)
中場
7 越南 吳煌盛(Ngô Hoàng Thịnh) 1992年4月21日 2011年 青年軍
11 越南 陳飛山(Trần Phi Sơn) 2012年 青年軍
14 越南 黎世強(Lê Thế Cường)
15 越南 張南成(Trương Nam Thành)
17 越南 阮光情(Nguyễn Quang Tình)
18 越南 胡士森(Hồ Sỹ Sâm)
20 越南 潘文德(Phan Văn Đức)
21 越南 阮洪越(Nguyễn Hồng Việt)
26 越南 潘如術(Phan Như Thuật)
27 越南 竇清風(Đậu Thanh Phong)
80 巴西 莫雷拉(Guilherme Rodrigues Moreira) 1987年4月11日 2014年 法國 克萊蒙
90 越南 王國忠(Vương Quốc Trung)
92 越南 胡克玉(Hồ Khắc Ngọc)
前鋒
8 喀麦隆 保羅·埃米爾(Paul Emile Biyaga) 1979年4月25日 2014年 埃及 邊防衛士
9 越南 黎公榮(Lê Công Vinh) 1985年12月10日 2013年 日本 札幌岡薩多
99 越南 阮庭寶(Nguyễn Đình Bảo)

離隊球員[编辑]

號碼 國籍 球員名字 位置 出生日期 加盟球會
夏季轉會窗
77 羅馬尼亞 禾尼亞(Petrisor Voinea) 前鋒 1990年5月28日 香港 太陽飛馬

外部連結[编辑]