弘化县

维基百科,自由的百科全书
弘化县
Huyện Hoằng Hóa
地图
弘化县在越南的位置
弘化县
弘化县
坐标:19°51′N 105°51′E / 19.85°N 105.85°E / 19.85; 105.85
国家 越南
清化省
行政区划1市镇36社
县莅笔山市镇越南语Bút Sơn
面积
 • 总计202.20 平方公里(78.07 平方英里)
人口(2018年)
 • 总计253,450人
 • 密度1,253人/平方公里(3,246人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
网站弘化县电子信息门户网站

弘化县越南语Huyện Hoằng Hóa縣弘化[1])是越南清化省下辖的一个县。面积202.20平方公里,2018年总人口253450人。

地理[编辑]

弘化县北接厚禄县,西接绍化县清化市,南接岑山市清化市,东临北部湾

历史[编辑]

2019年10月16日,弘庆社并入弘春社,弘良社并入弘山社,弘溪社并入弘川社,弘明社并入弘德社,弘福社和弘荣社并入笔山市镇[2]

行政区划[编辑]

弘化县下辖1市镇36社,县莅笔山市镇。

  • 笔山市镇(Thị trấn Bút Sơn)
  • 弘葛社(Xã Hoằng Cát)
  • 弘洲社(Xã Hoằng Châu)
  • 弘道社(Xã Hoằng Đạo)
  • 弘达社(Xã Hoằng Đạt)
  • 弘东社(Xã Hoằng Đông)
  • 弘同社(Xã Hoằng Đồng)
  • 弘德社(Xã Hoằng Đức)
  • 弘江社(Xã Hoằng Giang)
  • 弘河社(Xã Hoằng Hà)
  • 弘海社(Xã Hoằng Hải)
  • 弘合社(Xã Hoằng Hợp)
  • 弘溪社(Xã Hoằng Khê)
  • 弘金社(Xã Hoằng Kim)
  • 弘禄社(Xã Hoằng Lộc)
  • 弘流社(Xã Hoằng Lưu)
  • 弘明社(Xã Hoằng Minh)
  • 弘玉社(Xã Hoằng Ngọc)
  • 弘丰社(Xã Hoằng Phong)
  • 弘富社(Xã Hoằng Phú)
  • 弘阜社(Xã Hoằng Phụ)
  • 弘凤社(Xã Hoằng Phượng)
  • 弘葵社(Xã Hoằng Quỳ)
  • 弘贵社(Xã Hoằng Quý)
  • 弘山社(Xã Hoằng Sơn)
  • 弘新社(Xã Hoằng Tân)
  • 弘泰社(Xã Hoằng Thái)
  • 弘清社(Xã Hoằng Thanh)
  • 弘城社(Xã Hoằng Thành)
  • 弘胜社(Xã Hoằng Thắng)
  • 弘盛社(Xã Hoằng Thịnh)
  • 弘进社(Xã Hoằng Tiến)
  • 弘泽社(Xã Hoằng Trạch)
  • 弘贞社(Xã Hoằng Trinh)
  • 弘中社(Xã Hoằng Trung)
  • 弘长社(Xã Hoằng Trường)
  • 弘春社(Xã Hoằng Xuân)
  • 弘川社(Xã Hoằng Xuyên)
  • 弘晏社(Xã Hoằng Yến)

注释[编辑]