清化足球俱樂部

維基百科,自由的百科全書
清化
全名清化足球俱樂部
成立1962年,​62年前​(1962
城市越南清化市
主場清化體育場越南語Sân vận động Thanh Hóa
容納人數14,000
班主東亞集團
主席Cao Tiến Đoan
總教練沃利扎·波波夫英語Velizar Popov
聯賽越南國家足球錦標賽
2023越南聯,第 4 位
主場球衣
作客球衣

清化足球俱樂部越南語Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa),或因贊助稱為清化東亞足球俱樂部越南語Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh Hóa),是越南北部清化市的一家職業足球俱樂部,現參加越南國家足球錦標賽,主場位於清化體育場越南語Sân vận động Thanh Hóa

俱樂部前身是清化省體育部門1962年建立的清化青年足球隊,1965年改為清化公安足球隊。1990年代,清化公安成績不佳,一線隊於1994年解散,但其青年梯隊被保留了下來。2000年,清化省體育部門決定重建清化足球隊。2005年,球隊與IBD合資公司簽署贊助協議,成立職業足球俱樂部。

榮譽[編輯]

越南國家足球錦標賽
  • 亞軍(2):2017、2018
越南足球甲級聯賽
  • 亞軍(1):2003
越南國家足球杯
  • 冠軍(1):2023
  • 亞軍(1):2018
越南國家足球超級盃
  • 冠軍(2):2009、2023

球員名單[編輯]

號碼 國籍 姓名 年齡
門將
1 越南 Lương Bá Sơn (1992-10-10) 1992年10月10日31歲)
25 越南 阮清葉英語Nguyễn Thanh Diệp (1991-09-06) 1991年9月6日32歲)
67 越南 特里恩·宣·霍恩(Trịnh Xuân Hoàng) (2001-11-06) 2001年11月6日22歲)
後衛
3 越南 武春強英語Vũ Xuân Cường (1992-08-09) 1992年8月9日31歲)
4 越南 Đàm Tiến Dũng (1996-01-10) 1996年1月10日28歲)
5 越南 阮孟松英語Nguyễn Minh Tùng (1992-08-09) 1992年8月9日31歲)
6 越南 阮塞南英語Nguyễn Sỹ Nam (1993-05-07) 1993年5月7日30歲)
15 越南 特里恩·凡·洛伊瓦英語Trịnh Văn Lợi (1995-05-26) 1995年5月26日28歲)
16 越南 丁進誠英語Đinh Tiến Thành (1991-01-24) 1991年1月24日33歲)
18 越南 阮南英英語Nguyễn Nam Anh (1993-06-01) 1993年6月1日30歲)
21 越南 阮定說英語Nguyễn Đình Huyên (2001-08-21) 2001年8月21日22歲)
26 越南 A Mít英語A Mít (1997-07-27) 1997年7月27日26歲)
28 委內瑞拉 Hoàng Thái Bình (1998-01-22) 1998年1月22日26歲)
95 巴西 古斯塔沃英語Gustavo (footballer, born 1995) (1995-02-23) 1995年2月23日29歲)
中場
7 越南 阮有勇英語Nguyễn Hữu Dũng (1995-08-28) 1995年8月28日28歲)
11 越南 范成龍英語Le Phạm Thành Long (1996-06-05) 1996年6月5日27歲)
12 越南 Nguyễn Thái Sơn (2003-07-13) 2003年7月13日20歲)
17 越南 林地豐英語Lâm Ti Phông (1996-02-01) 1996年2月1日28歲)
19 越南 黎奎彭英語Lê Quốc Phương (1991-05-19) 1991年5月19日32歲)
20 越南 阮重雄英語Nguyễn Trọng Hùng (1997-10-13) 1997年10月13日26歲)
22 越南 Trần Văn Hòa (1998-03-22) 1998年3月22日26歲)
29 越南 Đoàn Ngọc Hà (2004-02-22) 2004年2月22日20歲)
32 越南 Lê Ngọc Nam (1993-02-26) 1993年2月26日31歲)
34 越南 Doãn Ngọc Tân英語Doãn Ngọc Tân (1994-08-15) 1994年8月15日29歲)
前鋒
2 越南 黃廷松英語Hoàng Đình Tùng (1988-08-24) 1988年8月24日35歲)
9 越南 樂春雄英語Lê Xuân Hùng (1991-11-14) 1991年11月14日32歲)
10 泰國 黎文勝英語Lê Văn Thắng (1990-08-02) 1990年8月2日33歲)
37 巴西 布魯諾·坎坦赫德英語Bruno Cantanhede (1993-07-22) 1993年7月22日30歲)
77 巴西 卡爾莫英語Conrado (footballer, born 1991) (1997-03-07) 1997年3月7日27歲)
91 越南 黎清平英語Lê Thanh Bình (1995-08-08) 1995年8月8日28歲)

外部連結[編輯]