越南社會科學翰林院

維基百科,自由的百科全書
越南社會科學翰林院
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
簡稱VHKV
成立時間1953年12月2日,​70年前​(1953-12-02
總部VASS
地址
官方語言
越南語
阮春勝越南語Nguyễn Xuân Thắng博士教授
網站vass.gov.vn

越南社會科學翰林院越南語Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam院翰林科學社會越南,原名越南社會科學院)是越南政府直屬的社會科學研究性機構,其任務為研究國家的前景、戰略及開發政策等。

歷史沿革及名稱演變[編輯]

1953年12月2日,越南勞動黨中央設立歷史地理與文學研究部。1959年3月4日,越南民主共和國部長會議下設國家科學委員會,國家科委下設社會科學部(Ban Khoa học xã hội)。1965年11月,國會常任委員會決定把國家科委一分為二:設立國家科學技術委員會與社會科學研究院。1967年6月19日,社會科學研究院更名為越南社會科學委員會(Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam)。1993年更名為社會科學與人文科學國家中心。

任務和權力[編輯]

歷代院長[編輯]

  • 陳輝燎:1953年-1959年
  • 阮慶全(Nguyễn Khánh Toàn):1967年-1982年
  • 陶文習(Đào Văn Tập):1982年-1985年
  • 范如剛(Phạm Như Cương):1985年-1990年
  • 鄧春祈(Đặng Xuân Kỳ):1990年-1991年
  • 阮維貴(Nguyễn Duy Quý):1991年
  • 杜懷南(Đỗ Hoài Nam):2003年-2011年
  • 阮春勝(Nguyễn Xuân Thắng):2011年-2016年
  • 阮光舜(Nguyễn Quang Thuấn): 2016年-2019年
  • 裴日光(Bùi Nhật Quang): 2019年-

組織構成[編輯]

本部[編輯]

主席、副主席(多名)如下組織:[1]

主席輔助部門[編輯]

  1. 人事班(Ban Tổ chức cán bộ)
  2. 財務班(Ban Kế hoạch - Tài chính)
  3. 科學管理班(Ban Quản lý khoa học)
  4. 國際協力班(Ban Hợp tác quốc tế)
  5. 庶務(Văn phòng)
  6. 情報技術應用中心(Trung tâm ứng dụng công nghệ thông tin)

所屬研究機關[編輯]

  1. 民族學院(Viện Dân tộc học)
  2. 家庭與性別研究院[1](Viện Nghiên Cứu Gia đình và Giới)
  3. 考古學院[2]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Khảo cổ học)
  4. 皇城研究中心(Trung tâm Nghiên cứu Hoàng Thành)
  5. 南部可持續開發院[3](Viện Phát triển Bền vững vùng Nam Bộ)
  6. 中部可持續開發研究院(Viện Phát triển Bền vững vùng Trung Bộ)
  7. 西原可持續開發研究院[4](Viện Phát triển Bền vững vùng Tây Nguyên)
  8. 世界政治與經濟研究院[5]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới)
  9. 越南經濟研究院[6]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Kinh tế Việt Nam)
  10. 國家及法律研究院[7](Viện Nhà nước và Pháp luật)
  11. 人類研究院[8](Viện Nghiên cứu Con người):人類資源開發、管理學、人權等
  12. 歐洲研究院[9](Viện Nghiên cứu Châu Âu)
  13. 非洲及中東研究院[10]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông)
  14. 美洲研究院[11]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Nghiên cứu Châu Mỹ)
  15. 東北亞研究院[12]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á)
  16. 東南亞研究院[13](Viện Nghiên cứu Đông Nam Á)
  17. 印度及西南亞研究院(Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á):2011年5月7日,越南主席發佈建院決定[2]
  18. 漢喃研究院[14]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Nghiên cứu Hán Nôm):古文獻學
  19. 環境及可持續開發研究院[15](Viện Nghiên cứu Môi trường và Phát triển bền vững)
  20. 中國研究院[16]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Nghiên cứu Trung Quốc):位於社科院大樓13層。這裏設有歷史文化研究室、中國政治研究室、中國對外關係與安全研究室、中國社會經濟研究室等多個研究部門,還設有專門的小型圖書館和期刊雜誌閱覽室。共有工作人員50多人,其中研究人員30多人。研究人員基本都有在中國的留學經歷。
  21. 文化研究院[17](Viện Nghiên cứu Văn hóa):民俗學、文化人類學
  22. 語言學院[18](Viện Ngôn ngữ học)
  23. 史學院(Viện Sử học)
  24. 心理學院[19]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Tâm lý học)
  25. 社會科學情報院[20]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Thông tin Khoa học xã hội)
  26. 哲學院[21]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Triết học)
  27. 越南詞典學及百科全書學院[22](Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam)
  28. 文學院[23]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Viện Văn học)
  29. 社會學院[24](Viện Xã hội học)
  30. 分析及預測中心[25](Trung tâm phân tích và dự báo):社會、經濟變動的預測和分析
  31. 越南民族學博物館[26]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam)
  32. 《越南社會科學》雜誌編輯部(Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam)
  33. 社會科學出版社(Nhà xuất bản Khoa học xã hội)
  34. 百科詞典出版社(Nhà xuất bản Từ điển bách khoa)
  35. 社會科學學院[27]頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(Học viện Khoa học Xã hội):院直屬大學院。負責管理下屬研究機構的碩士、博士教育。

發行期刊雜誌[編輯]

刊行學術雜誌期刊[編輯]

  1. 『民族學』(Dân tộc học[3]
  2. 『現代美洲』(Châu Mỹ ngày nay
  3. 『漢喃雜誌』(Tạp chí Hán Nôm
  4. 『考古學』(Khảo cổ học
  5. 『越南社會科學』(Khoa học Xã hội Việt Nam
  6. 『國家與法律』(Nhà nước và Pháp luật
  7. 『歐洲研究』(Nghiên cứu châu Âu
  8. 『非洲・中東研究』(Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông
  9. 『人類研究』(Nghiên cứu Con người
  10. 『東北亞研究』(Nghiên cứu Đông Bắc Á
  11. 『東南亞研究』(Nghiên cứu Đông Nam Á
  12. 『家族與性別研究』(Nghiên cứu Gia đình và Giới
  13. 『歷史研究』(Nghiên cứu Lịch sử
  14. 『經濟研究』(Nghiên cứu Kinh tế
  15. 『持續的發展研究』(Nghiên cứu Phát triển bền vững
  16. 『宗教研究』(Nghiên cứu Tôn giáo
  17. 『中國研究』(Nghiên cứu Trung Quốc
  18. 『語言』(Ngôn ngữ
  19. 『世界政治・經濟問題』(Những vấn đề Kinh tế và Chính trị thế giới
  20. 『心理學』(Tâm lý học
  21. 『社會科學通信』(Thông tin Khoa học xã hội
  22. 『哲學』(Triết học
  23. 『民間文化』(Văn hoá Dân gian
  24. 『文學研究』(Nghiên cứu Văn học
  25. 『社會學』(Xã hội học

別冊[編輯]

  1. Anthoropology Review:『民族學』別冊、半年刊。[4]
  2. Chinese Studies Review:『中國研究』別冊、年刊。
  3. European Studies Review:『歐洲研究』別冊、年刊。
  4. Philosophy:『哲學』別冊、季刊。ISSN 0866-7632
  5. The Journal of Historical Studies:『歷史研究』別冊、年刊。ISSN 0866-7497
  6. Vietnam Economic Review:越南世界政治經濟研究院發行、月刊。
  7. Vietnam Social Sciences:越南社會科學院機關誌。
  8. Vietnam Socio-Economic Development:越南社會經濟發展機關誌。

參見[編輯]

參考文獻[編輯]

  1. ^ Cơ cấu tổ chức 互聯網檔案館存檔,存檔日期2012-12-31.
  2. ^ 存档副本. [2013-03-03]. (原始內容存檔於2016-03-04). 
  3. ^ Danh sách tạp chí 互聯網檔案館存檔,存檔日期2011-11-23.
  4. ^ Hệ thống tạp chí 互聯網檔案館存檔,存檔日期2011-11-23.

外部連結[編輯]