布澤縣

維基百科,自由的百科全書
布澤縣
Huyện Bố Trạch
地圖
布澤縣在越南的位置
布澤縣
布澤縣
坐標:17°35′15″N 106°32′01″E / 17.587497°N 106.533592°E / 17.587497; 106.533592
國家 越南
廣平省
行政區劃3市鎮25社
縣蒞完老市鎮越南語Hoàn Lão
面積
 • 總計2,115 平方公里(817 平方英里)
人口(2017年)
 • 總計184,371人
 • 密度87.2人/平方公里(226人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站布澤縣電子信息入口網站

布澤縣越南語Huyện Bố Trạch縣布澤[1])是越南廣平省下轄的一個縣。

地理[編輯]

布澤縣南接洞海市廣寧縣,北接𠀧屯市社宣化縣,西北接明化縣,西接寮國,東臨南海

歷史[編輯]

2020年1月10日,富澤社和海澤社合併為海富社,完澤社併入完老市鎮,山澤社改制為峰衙市鎮[2]

行政區劃[編輯]

布澤縣下轄3市鎮25社,縣蒞完老市鎮。

  • 完老市鎮(Thị trấn Hoàn Lão)
  • 峰衙市鎮(Thị trấn Phong Nha)
  • 越中農場市鎮(Thị trấn Nông trường Việt Trung)
  • 北澤社(Xã Bắc Trạch)
  • 巨稔社(Xã Cự Nẫm)
  • 大澤社(Xã Đại Trạch)
  • 同澤社(Xã Đồng Trạch)
  • 德澤社(Xã Đức Trạch)
  • 下澤社(Xã Hạ Trạch)
  • 海富社(Xã Hải Phú)
  • 和澤社(Xã Hoà Trạch)
  • 興澤社(Xã Hưng Trạch)
  • 林澤社(Xã Lâm Trạch)
  • 蓮澤社(Xã Liên Trạch)
  • 里澤社(Xã Lý Trạch)
  • 美澤社(Xã Mỹ Trạch)
  • 南澤社(Xã Nam Trạch)
  • 仁澤社(Xã Nhân Trạch)
  • 富定社(Xã Phú Định)
  • 福澤社(Xã Phúc Trạch)
  • 山祿社(Xã Sơn Lộc)
  • 新澤社(Xã Tân Trạch)
  • 西澤社(Xã Tây Trạch)
  • 清澤社(Xã Thanh Trạch)
  • 上澤社(Xã Thượng Trạch)
  • 中澤社(Xã Trung Trạch)
  • 萬澤社(Xã Vạn Trạch)
  • 春澤社(Xã Xuân Trạch)

景點[編輯]

世界天然遺產風牙者榜國家公園位於布澤縣。

注釋[編輯]