User:峻義

维基百科,自由的百科全书
維基見習編輯

六十亿之一而已。

姓名 汉藏以前 上古汉语 中古汉语 普通话 粤语 越南语 韓語
*kruaŋ *krōŋ kạuŋ jiāng gong1 giang (读sang) gang (강)
*ʒuăr *swǝnh sjwìn jùn jeun3 tuấn jun (준)
*ŋăj *ŋajh ŋè yi6 nghĩa ui (의)
维基百科:巴别
該用戶所在时区及時間為
UTC+1 4月6日2:33
de-N
Dieser Benutzer spricht Deutsch als Muttersprache.
zh-3
此用戶能以熟練汉语交流。
en-4
This user speaks English at a near-native level.
vi-2
Thành viên này sử dụng tiếng Việt với trình độ trung bình.
ru-2
Этот участник хорошо знает русский язык.
查阅所有用戶語言