平陸縣 (越南)

維基百科,自由的百科全書
平陸縣
Huyện Bình Lục
地圖
平陸縣在越南的位置
平陸縣
平陸縣
坐標:20°30′00″N 106°01′45″E / 20.5°N 106.0292°E / 20.5; 106.0292
國家 越南
河南省
行政區劃1市鎮16社
縣蒞平美市鎮越南語Bình Mỹ (thị trấn)
面積
 • 總計154.9 平方公里(59.8 平方英里)
人口(2013年)
 • 總計152,800人
 • 密度986人/平方公里(2,555人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站平陸縣電子信息入口網站

平陸縣越南語Huyện Bình Lục縣平陸[1])是越南河南省下轄的一個縣。

地理[編輯]

平陸縣東北接里仁縣;西北接府里市維先市社;西接青廉縣;南接南定省懿安縣;東南接務本縣美祿縣

歷史[編輯]

2019年12月17日,美壽社和安美社併入平美市鎮[2]

行政區劃[編輯]

平陸縣下轄1市鎮16社,縣蒞平美市鎮。

  • 平美市鎮(Thị trấn Bình Mỹ)
  • 安堵社(Xã An Đổ)
  • 安老社(Xã An Lão)
  • 安寧社(Xã An Ninh)
  • 安內社(Xã An Nội)
  • 平義社(Xã Bình Nghĩa)
  • 菩提社(Xã Bồ Đề)
  • 貝梂社(Xã Bối Cầu)
  • 屯舍社(Xã Đồn Xá)
  • 桐油社(Xã Đồng Du)
  • 興功社(Xã Hưng Công)
  • 羅山社(Xã La Sơn)
  • 玉縷社(Xã Ngọc Lũ)
  • 蕉洞社(Xã Tiêu Động)
  • 長安社(Xã Tràng An)
  • 忠良社(Xã Trung Lương)
  • 務本社(Xã Vũ Bản)

注釋[編輯]