彰美縣

維基百科,自由的百科全書
彰美縣
Huyện Chương Mỹ
地圖
彰美縣在河內市的位置
彰美縣在河內市的位置
彰美縣在越南的位置
彰美縣
彰美縣
彰美縣在越南的位置
坐標:20°55′11″N 105°42′02″E / 20.919604°N 105.700471°E / 20.919604; 105.700471
國家 越南
直轄市河內市
行政區劃2市鎮30社
縣蒞祝山市鎮越南語Chúc Sơn
面積
 • 總計287.9 平方公里(111.2 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計330,000人
 • 密度1,146人/平方公里(2,969人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站彰美縣電子信息入口網站

彰美縣越南語Huyện Chương Mỹ縣彰美[1])是越南河內市下轄的一個縣,面積287.9平方公里,2018年總人口330000人。

藍山起義崒洞祝洞之戰就發生在彰美縣境內。

地理[編輯]

彰美縣東接河東郡青威縣,西接和平省良山縣,南接美德縣應和縣,北接國威縣

歷史[編輯]

2008年5月29日,河西省併入河內市;彰美縣隨之劃歸河內市管轄[2]

行政區劃[編輯]

彰美縣下轄2市鎮30社,縣蒞祝山市鎮。

  • 祝山市鎮(Thị trấn Chúc Sơn)
  • 春枚市鎮(Thị trấn Xuân Mai)
  • 大安社(Xã Đại Yên)
  • 同樂社(Xã Đồng Lạc)
  • 同富社(Xã Đồng Phú)
  • 東方安社(Xã Đông Phương Yên)
  • 東山社(Xã Đông Sơn)
  • 和政社(Xã Hòa Chính)
  • 黃耀社(Xã Hoàng Diệu)
  • 黃文樹社(Xã Hoàng Văn Thụ)
  • 鴻豐社(Xã Hồng Phong)
  • 合同社(Xã Hợp Đồng)
  • 有文社(Xã Hữu Văn)
  • 藍田社(Xã Lam Điền)
  • 美良社(Xã Mỹ Lương)
  • 南方進社(Xã Nam Phương Tiến)
  • 玉和社(Xã Ngọc Hòa)
  • 富南安社(Xã Phú Nam An)
  • 富義社(Xã Phú Nghĩa)
  • 鳳洲社(Xã Phụng Châu)
  • 廣被社(Xã Quảng Bị)
  • 新進社(Xã Tân Tiến)
  • 清平社(Xã Thanh Bình)
  • 上域社(Xã Thượng Vực)
  • 瑞香社(Xã Thụy Hương)
  • 水春仙社(Xã Thủy Xuân Tiên)
  • 仙方社(Xã Tiên Phương)
  • 崒洞社(Xã Tốt Động)
  • 陳富社(Xã Trần Phú)
  • 中和社(Xã Trung Hòa)
  • 長安社(Xã Trường Yên)
  • 文武社(Xã Văn Võ)

注釋[編輯]