阮蘭芳

维基百科,自由的百科全书
阮蘭芳
女演员
国籍 越南
民族京族
出生 (1983-03-05) 1983年3月5日41歲)
越南河内市
职业演员
出道日期2003年,​21年前​(2003
活跃年代2003年至今
互联网电影数据库(IMDb)信息

阮蘭芳越南語Nguyễn Lan Phương,1983年3月5日)是越南女演员[1]

影视作品[编辑]

電視劇[编辑]

  • Người trong gia đình/家庭的成員 (2004)
  • Cô tiên xanh/綠仙女 (2005)
  • Nữ bác sĩ/女醫生 (2006)
  • Cô gái xấu xí/壞女孩 (2008)
  • Những thiên thần áo trắng/白襯衫天使 (2009)
  • Những đứa con biệt động Sài Gòn/西貢特種精銳部隊 (2010)
  • Hoa hồng không dành cho em/玫瑰不適合我 (2011)
  • Làn môi trong mưa/雨中的唇 (2012)
  • Em đẹp em có quyền/你很漂亮你是對的 (2013)
  • Nhà không có mẹ chồng/沒有婆婆的房子 (2014)
  • Trận đồ bát quái/八卦陣 (2015)
  • Lời nói dối ngọt ngào/甜蜜的謊言 (2016)
  • Nhật ký vợ chồng son/夫妻日記 (2017)
  • Đánh tráo số phận/命運互換 (2018)
  • Nàng dâu order/訂婚的新娘 (2019)
  • Tình yêu và tham vọng/愛情與野心 (2020)
  • Con yêu của mẹ/我親愛的孩子 (2021)

電影[编辑]

  • Scandal: Bí mật thảm đỏ/醜聞 (2012)
  • Cô dâu đại chiến 2/新娘之戰 (2014)
  • Già gân, mỹ nhân và găng tơ/老人、美女和流氓 (2015)
  • Cô gái đến từ hôm qua/昨天的女孩 (2017)
  • Tháng năm rực rỡ/燦爛歲月 (2018)
  • Bố già/老父親 (Dad, I'm Sorry, 2021)

参考资料[编辑]

  1. ^ Lan Phương ứng cử Đại sứ Du lịch页面存档备份,存于互联网档案馆), Dân Trí.