隆安足球俱樂部

維基百科,自由的百科全書
(重新導向自隆安同心足球俱樂部
隆安
全名隆安足球俱樂部
成立2000年,​24年前​(2000
城市越南新安
主場隆安體育場英語Long An Stadium
容納人數19,975
班主隆安足球發展股份有限公司
總教練越南 Ngô Quang Sang
聯賽越南足球甲級聯賽
2023越南甲,第 3 位
主場球衣
作客球衣

隆安足球俱樂部越南語Câu lạc bộ bóng đá Đồng Tâm Long An?),是越南足球俱樂部,成立於2000年,位於隆安省新安市。俱樂部前身是隆安足球隊,成立於1976年,2000年職業化。

2005年和2006年是隆安的巔峰時期,俱樂部奪得了越南國家足球錦標賽兩連冠,並在2005年實現雙冠王。2007年俱樂部將名稱由隆安改為同心隆安,2016年更回原名[1]。2017年末,該隊獲得V1聯賽第14名,降入V2聯賽。

球隊榮譽[編輯]

球員名單[編輯]

號碼 國籍 球員名字 出生日期 加盟年份 前屬球會
守門員
1 越南 阮進峰(Nguyễn Tiến Phong)
25 越南 阮黃國強(Nguyễn Huỳnh Quốc Cường)
26 越南 阮清海(Nguyễn Thanh Hải)
後衛
2 越南 胡海峰(Hồ Hải Phong)
3 越南 范黃林(Phạm Hoàng Lâm)
4 越南 王國勳(Vương Quốc Huân)
12 越南 高花旗(Cao Hoa Kỳ)
15 越南 陳黃麟(Trần Huỳnh Lân)
16 越南 潘清江(Phan Thanh Giang)
19 越南 范清強(Phạm Thanh Cường)
20 越南 黃光清(Huỳnh Quang Thanh) 1984年10月10日 2013年 越南 平陽Becamex
中場
5 越南 陳寶英(Trần Bảo Anh)
10 越南 潘文才㛪(Phan Văn Tài Em) 1982年4月23日 2013年 越南 柴棍春城
11 越南 黃晉才(Huỳnh Tấn Tài)
14 越南 阮清海(Nguyễn Thanh Hải)
17 越南 阮財祿(Nguyễn Tài Lộc)
18 越南 杜庭榮(Đỗ Đình Vinh)
21 越南 陳福壽(Trần Phước Thọ)
24 越南 潘晉才(Phan Tấn Tài)
28 越南 陳庭興(Trần Đình Hưng)
79 大韓民國 沈渙拾(Sim Woon-sub) 1990年2月24日 2014年 越南 寧平凱撒水泥
前鋒
8 越南 阮越勝(Nguyễn Việt Thắng) 1979年4月25日 2010年 越南 清化藍山
22 越南 陳淮南(Trần Hoài Nam)
23 越南 阮庭俠(Nguyễn Đình Hiệp)
68 尼日利亞 奧辛尼(Ganiyu Bolayi Oseni) 1986年6月17日 2014年 土耳其 卡赫拉曼馬拉殊體育
黑山 達基治域治(Zdravko Dragićević) 1986年6月17日 2014年 新加坡 馬里士他卡沙

隊徽[編輯]

參考資料[編輯]

  1. ^ Khánh Châu. CLB Đồng Tâm Long An chính thức đổi tên. Thanh niên. 2015-12-12. 

外部連結[編輯]