越南共和國軍隊旗幟列表

維基百科,自由的百科全書
佛羅里達州奧蘭多軍人節,前南越退伍軍人向越南共和國國旗敬禮。

  以下是越南共和國軍的旗幟(越南語Quân lực Việt Nam Cộng hòa )。南越軍隊在 1955 年至 1975 年間使用的大部分旗幟。

旗幟 日期 使用 描述
1967–1975 總統旗。
1967–1975 國防部長旗。
1967–1975 ARVN 聯合總參謀部司令的旗幟。
1955–1965 武裝部隊旗幟。
1965–1975 戰旗。 會徽國旗為中心(3:4)。
1965–1975 武裝部隊旗幟。 帶有徽 ( RVNMF ) 的黃色區域。
1965–1975 軍旗。 帶有徽章( ARVN ) 的紅色區域。
1965–1975 空軍旗。
1965–1975 海軍旗。
1955–1975 海軍少尉。
1955–1975 陳興道旗。

軍事院校[編輯]

武裝部隊[編輯]

兵團[編輯]

師團[編輯]

[編輯]

[編輯]

另見[編輯]

參考[編輯]

  1. ^ ARVN Junior Military Academy's website. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2016-10-19). 
  2. ^ Quang Trung National Training Center. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2023-03-31). 
  3. ^ Khóa 26 Đệ tam Kim Ngưu. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2017-02-20). 
  4. ^ The big music festival Thank You - The Wounded Soldiers Of The Republic Of Vietnam 7. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2018-10-28). 
  5. ^ Vietnam RVN flag Air Force To Quoc Khong Gian (aged) gold fringe. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2023-03-31). 
  6. ^ The Capital Securities Corps. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2016-03-04). 
  7. ^ Đại hội Nhảy dù Việt Nam Cộng hòa. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2023-03-31). 
  8. ^ Hội đoàn Quân đội Houston tưng bừng kỷ niệm Ngày Quân lực 19 tháng 6 năm 2011. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2023-03-31). 
  9. ^ Second Infantry Division & (Bill Garrison),第[1]頁.
  10. ^ Cựu quân nhân Sư đoàn 3 Bộ binh họp mặt. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2014-04-19). 
  11. ^ Hội cựu quân nhân Sư đoàn 9 Bộ binh. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2013-12-03). 
  12. ^ Quốc hận 30 tháng 4. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2013-12-03). 
  13. ^ Lễ ra mắt Hội Địa phương quân và nghĩa quân Bắc Cali. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2013-12-20).