跳转到内容

太原广播电视台 (越南)

维基百科,自由的百科全书
太原广播电视台
Đài Phát thanh - Truyền hình Thái Nguyên
其他名稱太原电视台
公司類型政府直属事业单位
成立1956年
總部 越南太原省太原市征王坊越南语Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên
产业媒體業
网站thainguyentv.vn

太原广播电视台越南语Đài Phát thanh - Truyền hình Thái Nguyên臺發聲傳形太原),是一家位於越南太原省太原市的廣播電視播出機構,也是越共太原省委越南语Tỉnh ủy Thái Nguyên、太原省人民委员会的喉舌[1][2]

历史沿革

[编辑]
太原广播电视台位在太原市区的電視發射塔

太原省广播电视台肇始于1956年成立的太原广播电台(Đài Truyền thanh Thái Nguyên),后于1962年参与组建了越北自治区广播电台(Đài Phát Thanh Khu Tự Trị Việt Bắc[3]:836-837[4]。1975年12月27日,北越政府撤销越北自治区,电台所在的北太省由北越政府直接管辖[5],该广播电台因此同步更名为北太广播电台(Đài Truyền thanh Bắc Thái[3]:837

1977年9月起,北太广播电台开始提供儂語瑶语广播节目[6]

1990年,北太广播电台增设电视部,并更名为北太广播电视台,该电视台的首个电视节目则于1992年9月2日播出[3]:837。1996年11月6日,越南國會決定撤銷北太省,重新成立太原省,北太广播电视台随之更名为太原广播电视台,延续至今[7][8]

2008年,太原廣播電視台的第二條電視頻道科教娱乐频道(Kênh khoa giáo giải trí,TN2)成立,并于2017年8月15日起播出高畫質電視[9]。2018年,太原广播电视台新闻综合频道(TN1)也开始播出高畫質電視[10]

2023年1月,太原广播电视台科教娱乐频道停止播出节目[11]

频道列表

[编辑]

太原广播电视台现拥有电视频道、广播电台频率各1条,并在太原省内各县市有若干个调频广播电台[3]:838

电视频道

[编辑]
頻道名稱 语言 广播格式 啟播時間 频道前身 備註
新闻综合频道 越南语、苗语瑶语、汉语、英语 SD: PAL 576i 16:9
HD: 1080i
HD: 2018年1月1日 [12]

電台頻率

[编辑]
频道名称(广播) 频率 参考
新闻综合广播(Kênh Thời sự - Chính trị - Tổng hợp FM 106,5 MHz [13]

参考文献

[编辑]
  1. ^ 李宇. 越南电视发展现状研究. 《现代视听》. 2020年, (8): 82. [失效連結]
  2. ^ 苏军桥. 略述越南广播电视事业的发展. 《广西民族大学学报(社会科学版)》 (广西壮族自治区南宁市: 广西民族大学). 2008年, (S1): 207 (中文(中国大陆)). [失效連結]
  3. ^ 3.0 3.1 3.2 3.3 Hội đồng nhân dân Thái Nguyên. Địa chí Thái Nguyên. Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia. 2009年. OCLC 458896496 (越南语). 
  4. ^ Đảng cộng sản Việt Nam Đảng bộ tỉnh Thái Nguyên. Ban chấp hành. Lịch sử công tác tuyên giáo đảng bộ tỉnh Thái Nguyên, 1930-2010. Thai Nguyen, Vietnam: Nhà xuất bản Đại học Thái Nguyên. 2010年: 154. OCLC 755004416 (越南语). 
  5. ^ Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2017-09-19]. (原始内容存档于2017-09-03) (越南语). 
  6. ^ 尚紫薇. 21世纪初越南少数民族双语教育发展及特色探析. 《民族教育研究》. 2013年, 24 (1): 97. doi:10.15946/j.cnki.1001-7178.2013.01.002. [失效連結]
  7. ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2017-08-30]. (原始内容存档于2017-08-30) (越南语). 
  8. ^ 越南广播电视台新闻工作者艺术交流会. 越南人民报. 2015-03-16 [2023-11-02]. (原始内容存档于2023-02-24). 
  9. ^ Việt Hoa – Hoàng Giao. Đài PTTH Thái Nguyên: Kỷ niệm 61 năm thành lập và trao giải báo chí chất lượng cao năm 2017. Hội Nhà báo tỉnh Thái Nguyên. 2017-09-01 [2023-11-02]. (原始内容存档于2017-09-18) (越南语). 
  10. ^ Đón nhận cờ thi đua của Chính phủ năm 2017. UBND TỈNH THÁI NGUYÊN. 2018-06-21 [2023-11-02] (越南语). 
  11. ^ Dừng phát sóng Kênh truyền hình Thái Nguyên TN2. UBND TỈNH THÁI NGUYÊN. 2023-01-13 [2023-11-02] (越南语). 
  12. ^ Bộ Thông tin và Truyền thông. Thông tư số 18/2016/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông: Quy định về danh mục kênh chương trình truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị, thông tin tuyên truyền thiết yếu của quốc gia và của địa phương (PDF). CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ. 2016-06-28 [2023-10-28]. (原始内容存档 (PDF)于2023-10-28) (越南语). 
  13. ^ Hệ thống kết cấu hạ tầng. CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊN. 2012-10-15 [2023-11-03]. (原始内容存档于2023-11-03) (越南语). 

外部链接

[编辑]