跳转到内容

维基百科:其他语言的维基百科特色列表/越南语版

维基百科,自由的百科全书

条目一览

[编辑]
越南语版“Wikipedia:特色列表”条目一览
# 越南语版条目 隶属于 中文版条目 语言数
1 Quả bóng vàng châu Âu 体育奖项 金球奖 (足球) 83
2 Vệ tinh tự nhiên của Sao Thiên Vương 天王星的卫星 典范条目 76
3 Danh sách quân chủ Pháp 维基媒体列表条目 法国君主列表 74
4 Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất 奥斯卡金像奖、最佳男演员奖 奥斯卡最佳男主角奖 64
5 FIFA 100 奖品 FIFA 100 59
6 Danh sách người đoạt giải Nobel 维基媒体列表条目 诺贝尔奖得主列表 特色列表 59
7 Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học 维基媒体列表条目 诺贝尔生理学或医学奖得主列表 特色列表 53
8 Danh sách người đoạt giải Nobel Vật lý 维基媒体列表条目 诺贝尔物理学奖得主列表 特色列表 52
9 Danh sách người đoạt giải Nobel Hòa bình 维基媒体列表条目 诺贝尔和平奖得主列表 特色列表 51
10 Chiếc giày vàng châu Âu 体育奖项 欧洲金靴奖 49
11 Giải Oscar lần thứ 1 奥斯卡金像奖颁奖典礼 第1届奥斯卡金像奖 49
12 Giải Oscar lần thứ 82 奥斯卡金像奖颁奖典礼 第82届奥斯卡金像奖 典范条目 49
13 Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học 维基媒体列表条目 诺贝尔化学奖得主列表 特色列表 48
14 Danh sách 100 ngôi sao điện ảnh của Viện phim Mỹ 维基媒体列表条目 AFI百年百大明星 41
15 Giải Oscar lần thứ 73 奥斯卡金像奖颁奖典礼 第73届奥斯卡金像奖 优良条目 41
16 Danh sách di sản thế giới tại Áo 维基媒体列表条目 奥地利世界遗产名录 特色列表 37
17 Giải Mercury 奖励 水星音乐奖 36
18 Danh sách quốc gia không có lực lượng vũ trang 维基媒体列表条目 无军队国家列表 36
19 Danh sách album bán chạy nhất thế giới 维基媒体音乐相关列表 全球最畅销专辑列表 35
20 Nhân vật Wikimedia của năm 奖励 年度维基人 35
21 Danh sách 72 nhân vật được ghi tên trên tháp Eiffel 奖励、碑文、列表 埃菲尔铁塔上所刻的72人列表 34
22 Danh sách di sản thế giới tại Ukraina 维基媒体列表条目 乌克兰世界遗产列表 34
23 Trưởng quan Bắt Chuột tại Văn phòng Nội các 称谓、职位 内阁办公厅首席捕鼠官 32
24 Danh sách đĩa nhạc của Lady Gaga 维基媒体 艺术家作品列表 女神卡卡音乐作品列表 32
25 Danh sách di sản thế giới tại Phần Lan 维基媒体列表条目 芬兰世界遗产列表 特色列表 32
26 Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh 维基媒体列表条目 英格兰足球冠军 32
27 Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam 维基媒体列表条目 越南世界遗产列表 特色列表 31
28 Danh sách di sản thế giới tại Na Uy 维基媒体列表条目 挪威世界遗产列表 特色列表 30
29 Danh sách tập phim Naruto 维基媒体列表条目 火影忍者动画集数列表 30
30 Danh sách xã Luxembourg 维基媒体列表条目 卢森堡市镇列表 27
31 Danh sách di sản thế giới tại Cuba 维基媒体列表条目 古巴世界遗产名录 特色列表 27
32 Danh sách diễn viên trong phim Harry Potter 维基媒体人物列表 哈利波特演员列表 27
33 Thời gian biểu phát hiện các hành tinh và vệ tinh trong Hệ Mặt Trời 维基媒体时间轴条目 太阳系天体发现时间列表 27
34 Danh sách đĩa nhạc của The Beatles 维基媒体 艺术家作品列表 披头四作品列表 27
35 Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League 维基媒体列表条目 欧洲冠军联赛决赛列表 27
36 Danh sách đĩa nhạc của Christina Aguilera 维基媒体 艺术家作品列表 Christina Aguilera discography (d:Q734169) 25
37 Danh sách đĩa nhạc của Nirvana 维基媒体 艺术家作品列表 超脱乐团音乐作品列表 25
38 Giải thưởng Lương thực Thế giới 科学奖项 世界粮食奖 24
39 Danh sách nguyên thủ quốc gia Sierra Leone 维基媒体列表条目 塞拉利昂国家元首列表 24
40 Giải Grammy Huyền thoại class of music award 格莱美传奇奖 23
41 Chiếc giày vàng Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 奖励 英格兰超级足球联赛金靴奖 23
42 Giải Grammy cho Album rock xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 葛莱美奖最佳摇滚专辑 23
43 Danh sách đĩa nhạc của Twice 维基媒体 艺术家作品列表 TWICE音乐作品列表 22
44 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2011 维基媒体音乐相关列表 2011年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 21
45 Danh sách đảo có người của Croatia 维基媒体列表条目 克罗地亚有人居住岛屿列表 特色列表 21
46 Giải Grammy cho Album giọng pop xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 最佳流行演唱专辑 (d:Q1027891) 21
47 Danh sách trận chung kết Cúp UEFA và Europa League 维基媒体列表条目 欧洲足总欧洲联赛决赛列表 21
48 Danh sách tập phim Naruto Shippuden 维基媒体列表条目 火影忍者疾风传动画集数列表 (前期) 21
49 Danh sách di sản thế giới tại Zimbabwe 维基媒体列表条目 辛巴威世界遗产列表 21
50 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2012 维基媒体音乐相关列表 2012年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 20
51 Danh sách đĩa đơn của Madonna Wikimedia singles discography 麦当娜单曲作品 20
52 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2008 维基媒体音乐相关列表 2008年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 19
53 Danh sách bàn thắng quốc tế của Cristiano Ronaldo 维基媒体列表条目 克里斯蒂亚诺·罗纳度国际赛进球列表 特色列表 19
54 Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation 维基媒体 艺术家作品列表 少女时代音乐作品列表 19
55 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2009 维基媒体音乐相关列表 2009年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 18
56 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2010 维基媒体音乐相关列表 2010年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 18
57 Danh sách bảo tàng Paris 维基媒体列表条目 list of museums in Paris (d:Q1423272) 18
58 Niên biểu hóa học 时间轴 化学年表 18
59 Danh sách hoàng đế nhà Tống 维基媒体列表条目 宋朝君主列表 18
60 Giải Grammy cho Thu âm nhạc dance/điện tử xuất sắc nhất 奖项等级 最佳舞曲录制 (d:Q740968) 18
61 Sự nghiệp điện ảnh của Sandra Bullock 影片集锦 珊卓·布拉克作品列表 18
62 How I Met Your Mother mùa 1 电视节目季别 老爸老妈的浪漫史 (第一季) 18
63 Thuật ngữ giải phẫu cử động 维基媒体列表条目 运动解剖术语 (d:Q264251) 18
64 Sự nghiệp điện ảnh của Angelina Jolie 影片集锦 安祖莲娜·祖莉作品名单 (d:Q16878343) 17
65 Sự nghiệp diễn xuất của Meryl Streep 影片集锦 梅丽·史翠普作品列表 17
66 Giải Grammy cho Album nhạc alternative xuất sắc nhất 奖项等级 葛莱美奖最佳另类音乐专辑 17
67 Giải Toán học Ruth Lyttle Satter 数学奖 露丝·蕾特·萨特数学奖 17
68 Danh sách đĩa nhạc của One Direction 维基媒体 艺术家作品列表 1世代音乐作品列表 (d:Q2417955) 16
69 Danh sách đĩa nhạc của Sia 维基媒体 艺术家作品列表 Sia音乐作品列表 (d:Q3030043) 16
70 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2007 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2007 in the USA (d:Q152794) 16
71 Danh sách quốc gia thành viên ASEAN 东盟成员国列表 特色列表 16
72 Danh sách nghệ sĩ được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll 维基媒体音乐相关列表 摇滚名人堂成员列表 16
73 Giải Grammy cho Trình diễn hát rap xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 格莱美奖最佳饶舌/演唱表演 16
74 Danh sách trận Siêu cúp bóng đá châu Âu 维基媒体列表条目 欧洲超级杯比赛列表 特色列表 16
75 Danh sách đĩa nhạc của Lorde 音乐唱片分类 洛德作品列表 (d:Q15285805) 16
76 Danh sách tập truyện Naruto 维基媒体列表条目 list of Naruto manga volumes (d:Q1062669) 15
77 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2003 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2003 in the USA (d:Q605141) 15
78 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2004 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2004 in the USA (d:Q246428) 15
79 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2005 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2005 in the USA (d:Q246437) 15
80 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2006 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2006 in the USA (d:Q246442) 15
81 Danh sách hoàng đế nhà Đường 维基媒体列表条目 唐朝君主列表 15
82 Danh sách kỳ thi Olympic Toán học Quốc tế 维基媒体列表条目 国际数学奥林匹克竞赛列表 15
83 Danh sách phân tử trong môi trường liên sao 维基媒体列表条目 星际分子列表 特色列表 15
84 Danh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộ 维基媒体列表条目 欧洲足协球会赛事冠军列表 15
85 Danh sách hoàng đế nhà Hán 维基媒体列表条目 汉朝君主列表 15
86 Danh sách album của Madonna 维基媒体 专辑列表 麦当娜专辑作品 15
87 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2000 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2000 in the USA (d:Q1755188) 14
88 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2001 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2001 in the USA (d:Q1849116) 14
89 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2002 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2002 in the USA (d:Q1586838) 14
90 Sự nghiệp diễn xuất của Audrey Hepburn 影片集锦 奥黛丽·赫本演艺作品列表 14
91 Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu 维基媒体列表条目 欧洲足球锦标赛决赛列表 14
92 Danh sách kỷ lục và thống kê của Liverpool F.C. 维基媒体列表条目 list of Liverpool F.C. records and statistics (d:Q2712358) 13
93 Danh sách nguyên thủ quốc gia Belarus 列表、维基媒体列表条目 list of heads of state of Belarus (d:Q2363831) 13
94 Danh sách album quán quân năm 2011 维基媒体音乐相关列表 list of number-one albums of 2011 in the USA (d:Q246858) 13
95 Danh sách tranh vẽ của Pieter Bruegel Già 维基媒体列表条目 list of paintings by Pieter Bruegel the Elder (d:Q6631889) 13
96 Danh sách đĩa nhạc của Ellie Goulding 维基媒体 艺术家作品列表 艾丽·高登音乐作品列表 13
97 Danh sách trận chung kết UEFA Cup Winners' Cup 维基媒体列表条目 list of UEFA Cup Winners' Cup finals (d:Q2658406) 12
98 Danh sách album bán chạy nhất tại Mỹ 维基媒体音乐相关列表 list of best-selling albums in the United States (d:Q468514) 12
99 Danh sách điểm cực trị của Ấn Độ 维基媒体列表条目 extreme points of India (d:Q3244583) 11
100 Danh sách album quán quân năm 2008 维基媒体音乐相关列表 list of number-one albums of 2008 in the USA (d:Q10567328) 11
101 Sự nghiệp điện ảnh của Will Smith 影片集锦 威尔·史密斯作品列表 11
102 Giải Grammy cho Trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc giọng rock xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 最佳摇滚团体演奏奖 (d:Q1542205) 11
103 Danh sách giải Oscar của Walt Disney 资讯列表 华特·迪士尼所获奥斯卡金像奖列表 11
104 Danh sách giải thưởng và đề cử của T-ara 维基媒体音乐相关列表 T-ara的奖项和提名列表 10
105 Danh sách tập phim Yu Yu Hakusho 维基媒体列表条目 list of YuYu Hakusho episodes (d:Q3043187) 10
106 Danh sách số nguyên tố Mersenne và số hoàn hảo 维基媒体列表条目 梅森素数与完全数集合 10
107 Danh sách nhà vô địch UEFA Intertoto Cup 维基媒体列表条目 欧洲足联国际托托杯冠军列表 特色列表 10
108 Sự nghiệp điện ảnh của Keanu Reeves 影片集锦 Keanu Reeves filmography (d:Q12631003) 9
109 Danh sách đĩa đơn của Taylor Swift Wikimedia singles discography Taylor Swift singles discography (d:Q56071487) 9
110 Danh sách bài hát thu âm bởi Lady Gaga 按表演者的维基媒体歌曲列表 list of songs recorded by Lady Gaga (d:Q1094961) 9
111 Danh sách diễn viên được đề cử nhiều giải Oscar trong cùng một năm 维基媒体列表条目 同年获两项奥斯卡金像奖提名演员列表 特色列表 9
112 Giải Grammy cho Album R&B đương đại xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 格林美最佳当代节奏蓝调专辑 (d:Q1542136) 9
113 Giải Grammy cho Trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc giọng pop xuất sắc nhất 奖项等级 格莱美二重唱或演唱团体的最佳表现 (d:Q747902) 9
114 Danh sách tập phim Clannad 维基媒体列表条目 CLANNAD动画集数列表 8
115 Danh sách hồ lớn tại Ethiopia 维基媒体列表条目 list of lakes in Ethiopia (d:Q6624754) 8
116 Danh sách giải thưởng và đề cử của Call Me by Your Name 维基媒体列表条目 以你的名字呼唤我获奖与提名列表 8
117 Danh sách cầu tại Paris 维基媒体列表条目 巴黎桥梁列表 8
118 Danh sách album của Taylor Swift 维基媒体 专辑列表 按时间顺序的泰勒·斯威夫特的专辑 (d:Q56071488) 8
119 Sự nghiệp diễn xuất của Emily Blunt 维基媒体列表条目 艾米莉·布朗特作品列表 特色列表 8
120 Danh sách phim Việt Nam được gửi tranh Giải Oscar cho phim quốc tế hay nhất 资讯列表 list of Vietnamese submissions for the Academy Award for Best Foreign Language Film (d:Q6603580) 7
121 Danh sách bài hát thu âm bởi Lorde 按表演者的维基媒体歌曲列表 list of songs recorded by Lorde (d:Q16822000) 7
122 Danh sách giải thưởng và đề cử của Nữ hoàng băng giá 维基媒体列表条目 冰雪奇缘获奖名单 7
123 Sự nghiệp diễn xuất của Humphrey Bogart 影片集锦 堪富利·保加作品名单 (d:Q12631007) 7
124 Danh sách bảo vật quốc gia Nhật Bản 维基媒体列表条目 日本国宝城郭列表 7
125 Danh sách cầu thủ vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 维基媒体列表条目 英格兰足球超级联赛冠军球员列表 特色列表 7
126 Danh sách album bán chạy nhất tại Hàn Quốc 维基媒体音乐相关列表 韩国最畅销专辑列表 7
127 Danh sách tập phim Angel Beats! 维基媒体列表条目 Angel Beats!动画集数列表 6
128 Danh sách trận tranh FA Community Shield 维基媒体列表条目 list of FA Community Shield matches (d:Q6570501) 6
129 Danh sách đĩa đơn quán quân thập niên 2000 维基媒体音乐相关列表 list of UK singles chart number ones of the 2000s (d:Q2578954) 6
130 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 thập niên 2000 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of the 2000s in the USA (d:Q3298405) 6
131 Danh sách giải thưởng và đề cử của The Wolf of Wall Street 维基媒体列表条目 《华尔街之狼》获奖名单 6
132 Sự nghiệp diễn xuất của Denzel Washington 影片集锦 丹佐·华盛顿作品名单 (d:Q15085362) 6
133 Danh sách loài chim ở Thái Lan 维基媒体列表条目 泰国鸟类列表 (d:Q4922097) 6
134 Chủ tịch Quốc hội Việt Nam 职位 越南国会主席 特色列表 6
135 Di tích pháp định của Hồng Kông 遗产名称 香港法定古迹列表 特色列表 6
136 Danh sách phương pháp ngụy trang 维基媒体列表条目 list of camouflage methods (d:Q6608718) 5
137 Danh sách loài họ Chó 维基媒体列表条目 list of canids (d:Q66789337) 5
138 Danh sách trò chơi điện tử do Key phát triển 维基媒体列表条目 Key开发游戏列表 4
139 Danh sách đĩa nhạc của Kollegah 音乐唱片分类 Kollegah discography (d:Q6427363) 4
140 Quốc gia thành viên Tổ chức Lao động Quốc tế Member states of the International Labour Organization (d:Q104877747) 4
141 Tem bưu chính Liên Xô 资讯列表 Stamps of the Soviet Union, 1923 (d:Q57590962) 4
142 Danh sách phân loài trèo cây Á Âu 维基媒体列表条目 list of Eurasian Nuthatch subspecies (d:Q16515130) 4
143 Danh sách giải thưởng và đề cử của Jake Gyllenhaal 维基媒体列表条目 list of awards and nominations received by Jake Gyllenhaal (d:Q24962151) 4
144 Danh sách loài thỏ 维基媒体列表条目 list of placental mammals in Order Lagomorpha (d:Q6633497) 4
145 Danh sách loài gấu 维基媒体列表条目 list of ursids (d:Q16984690) 4
146 Danh sách thành viên Vương thất Anh sống thọ nhất 维基媒体列表条目 英国王室长寿成员列表 特色列表 4
147 Sự nghiệp điện ảnh của Bong Joon-ho 影片集锦、catalog of works Bong Joon-ho filmography (d:Q84855231) 3
148 Giải thưởng âm nhạc Shortlist 音乐奖 Shortlist Music Prize (d:Q7502207) 3
149 Danh sách đĩa nhạc của Taylor Swift 维基媒体消歧义页 Taylor Swift discography (d:Q107270470) 3
150 Danh sách địa điểm được quan tâm khoa học đặc biệt ở Merseyside 维基媒体列表条目 list of Sites of Special Scientific Interest in Merseyside (d:Q13534533) 3
151 Danh sách địa điểm được quan tâm khoa học đặc biệt trên đảo Wight 维基媒体列表条目 list of Sites of Special Scientific Interest on the Isle of Wight (d:Q6597203) 3
152 Danh sách album bán chạy nhất thập niên 2000 维基媒体音乐相关列表 list of best-selling albums of the 2000s in the United Kingdom (d:Q4436707) 3
153 Danh sách điểm cực trị của Việt Nam 维基媒体列表条目 list of extreme points of Vietnam (d:Q64500291) 3
154 Danh sách loài họ Mèo 维基媒体列表条目 list of felids (d:Q65075669) 3
155 Danh sách nữ đại kiện tướng cờ vua 维基媒体列表条目 list of female chess grandmasters (d:Q110269883) 3
156 Danh sách loạt tác phẩm trò chơi điện tử Square Enix 维基媒体列表条目 史克威尔艾尼克斯电子游戏系列列表 3
157 Trại tị nạn Hồng Kông 维基媒体列表条目 惩教署越南船民羁留中心 特色列表 3
158 Danh sách điểm cực trị của Hồng Kông 维基媒体列表条目 香港之最 3
159 Danh sách công trình kiến trúc Đà Lạt 维基媒体列表条目 ✗ (d:Q10753509) 2
160 Danh sách tập phim Doraemon 电视节目季别 Doraemon, season 1 (d:Q29950290) 2
161 Danh sách loài họ Trâu bò 维基媒体列表条目 list of bovids (d:Q106679723) 2
162 Danh sách bàn thắng quốc tế của Lê Công Vinh 维基媒体列表条目 list of international goals scored by Lê Công Vinh (d:Q107008582) 2
163 Danh sách loài chuột chù voi 维基媒体列表条目 list of macroscelids (d:Q111955392) 2
164 Danh sách loài họ Chồn hôi 维基媒体列表条目 list of mephitids (d:Q96389699) 2
165 Danh sách loài họ Chồn 维基媒体列表条目 list of mustelids (d:Q85846431) 2
166 Danh sách động vật chân vây 维基媒体列表条目 list of pinniped species (d:Q66084801) 2
167 Danh sách loài lợn 维基媒体列表条目 list of suines (d:Q106372512) 2
168 Biên niên sử Đà Lạt ✗ (d:Q10740278) 1
169 Danh sách hồng y Việt Nam ✗ (d:Q24957353) 1
170 Danh sách tập phim Hyakujuu Sentai Gaoranger ✗ (d:Q86006564) 1
171 Danh sách thị trấn thuộc tỉnh Thanh Hóa 维基媒体列表条目 ✗ (d:Q128789367) 1
平均 有中文版: zh/vi (越南语) = 97/171 (56.7%) 17.4
合计 14 同名条目或无此条目、60 无标签 2,974

相关项目

[编辑]