越南共和国准将

维基百科,自由的百科全书
陆军准将肩章

准将(Chuẩn tướng)为一星将领,于1964年阮庆将军发动政变之后设立。阮高祺是第一批由上校提拔为准将的人物之一。

此军衔位于少将之下、上校之上,为将军中最末的一等,相当于美国陆军的“Brigadier General”(准将)以及法国陆军的“Général de Brigade”(二星)。在越南共和国海军中对应的军衔为副提督(Phó Đề đốc)。

越南国军及其之后的越南共和国陆军的25年时间里,共有72人获得准将及副提督军衔。

越南共和国准将列表[编辑]

NO. 姓名 生 - 卒 授衔
1 范登麟 1927- 1964年
2 潘春润越南语Phan Xuân Nhuận 1916-? 1966年
3 阮振越南语Nguyễn Chấn (chuẩn tướng) 1931- 1967年
4 刘金刚 1933-1968 1968年
5 阮成黄越南语Nguyễn Thành Hoàng 1924- 1968年
6 阮伯连越南语Nguyễn Bá Liên 1933-1969 1969年
7 陈文二 1925-1975 1970年
8 阮有幸 1926-2019 1970年
9 阮文姜越南语Nguyễn Văn Khương 1924-1970 1970年
10 阮文善越南语Nguyễn Văn Thiện (chuẩn tướng) 1928-1970 1970年
11 武文佳越南语Vũ Văn Giai 1934-2012 1971年
12 胡忠厚 1931-1995 1971年
13 阮文福越南语Nguyễn Văn Phước (chuẩn tướng) 1926-1971 1971年
14 潘廷恕越南语Phan Đình Thứ 1919-2002 1971年
15 杜文安 1932-1972 1972年
16 李松柏 1931-2015 1972年
17 阮仲保越南语Nguyễn Trọng Bảo 1925-1972 1972年
18 陈文锦越南语Trần Văn Cẩm 1930-2021 1972年
19 阮有志 1931-1988 1972年
20 阮文职越南语Nguyễn Văn Chức 1928-2018 1972年
21 武营越南语Võ Dinh 1929-2017 1972年
22 黎德达 1928-1972 1972年
23 吴汉同越南语Ngô Hán Đồng 1930-1972 1972年
24 张有德越南语Trương Hữu Đức 1930-1972 1972年
25 潘和协 1927-2013 1972年
26 丁孟雄越南语Đinh Mạnh Hùng 1932-2018 1972年
27 黎文兴 1933-1975 1972年
28 李伯喜 1923-2015 1972年
29 黄文乐 1927- 1972年
30 陈国历越南语Trần Quốc Lịch 1935-2021 1972年
31 邓廷龄越南语Đặng Đình Linh 1929- 1972年
32 阮文谅越南语Nguyễn Văn Lượng (chuẩn tướng) 1931- 1972年
33 黎光两越南语Lê Quang Lưỡng 1932-2005 1972年
34 杜建绕越南语Đỗ Kiến Nhiễu 1931-1988 1972年
35 范有仁越南语Phạm Hữu Nhơn 1928- 1972年
36 武德润 1926-1998 1972年
37 陈文日越南语Trần Văn Nhựt 1935-2015 1972年
38 张英桂越南语Chương Dzềnh Quay 1928- 1972年
39 范河清越南语Phạm Hà Thanh 1926- 1972年
40 邓高升越南语Đặng Cao Thăng 1929-2005 1972年
41 黎文绅 1932-2005 1972年
42 陈廷寿越南语Trần Đình Thọ (chuẩn tướng) 1933- 1972年
43 胡文奇瑞越南语Hồ Văn Kỳ Thoại 1933-2022 1972年
44 叶光水越南语Diệp Quang Thuỷ 1932-2013 1972年
45 潘奉仙越南语Phan Phụng Tiên 1930-1995 1972年
46 黄伯性越南语Huỳnh Bá Tính 1927-1990 1972年
47 黎忠直越南语Lê Trung Trực 1927-2002 1972年
48 黎文思越南语Lê Văn Tư 1931-2021 1972年
49 李德君 1930-1973 1973年
50 黄公诚越南语Huỳnh Công Thành 1930-1973 1973年
51 徐文陂越南语Từ Văn Bê 1931-2008 1974年
52 裴贵镐越南语Bùi Quý Cảo 1923-1974 1974年
53 阮清珠越南语Nguyễn Thanh Châu 1933- 1974年
54 武廷涛越南语Vũ Đình Đào 1931- 1974年
55 阮文恬越南语Nguyễn Văn Điềm 1930-1975 1974年
56 阮德庆 1932-1996 1974年
57 陈光魁 1930- 1974年
58 黄基明 1935-1987 1974年
59 阮玉莹越南语Nguyễn Ngọc Oánh 1925-2010 1974年
60 严文富越南语Nghiêm Văn Phú 1928-2008 1974年
61 范玉创越南语Phạm Ngọc Sang 1931-2002 1974年
62 阮有秦越南语Nguyễn Hữu Tần 1930-2008 1974年
63 黎忠祥越南语Lê Trung Tường 1927-2009 1974年
64 黎元伟 1933-1975 1974年
65 张七 1930-2013 1975年
66 阮文朝越南语Nguyễn Văn Giàu (chuẩn tướng) 1932- 1975年
67 裴文柔越南语Bùi Văn Nhu 1920-1984 1975年
68 锺晋发越南语Chung Tấn Phát 1929-2021 1975年
69 庄士晋越南语Trang Sĩ Tấn 1937-2019 1975年
70 范维悉越南语Phạm Duy Tất 1934-2019 1975年
71 黄泰西越南语Huỳnh Thới Tây 1932-2010 1975年
72 麦文长越南语Mạch Văn Trường 1936-2021 1975年

参见[编辑]

外部链接[编辑]