真诚市社
真诚县 Huyện Chơn Thành | |
---|---|
县 | |
坐标:11°27′45″N 106°40′00″E / 11.4625°N 106.6667°E | |
国家 | 越南 |
省 | 平福省 |
行政区划 | 1市镇8社 |
县莅 | 真诚市镇 |
面积 | |
• 总计 | 389.59 平方公里(150.42 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 115,400人 |
• 密度 | 296人/平方公里(767人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 真诚县电子信息门户网站 |
真诚县[1](越南语:Huyện Chơn Thành)是越南平福省下辖的一个县。面积389.59平方千米,2019年总人口115400人。
地理
真诚县北接汉管县,东接同富县和同帅市,东南接平阳省富教县,南接平阳省保邦县,西接平阳省油汀县。
历史
行政区划
真诚县下辖1市镇8社,县莅真诚市镇。
- 真诚市镇(Thị trấn Chơn Thành)
- 明兴社(Xã Minh Hưng)
- 明立社(Xã Minh Lập)
- 明隆社(Xã Minh Long)
- 明胜社(Xã Minh Thắng)
- 明诚社(Xã Minh Thành)
- 牙璧社(Xã Nha Bích)
- 光明社(Xã Quang Minh)
- 诚心社(Xã Thành Tâm)
注释
- ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“真诚”。
- ^ Nghị quyết số 35/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập xã thuộc huyện Chơn Thành, huyện Bình Long, huyện Phước Long; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Bình Long, huyện Phước Long để thành lập thị xã Bình Long, thị xã Phước Long; thành lập các phường trực thuộc thị xã Bình Long và thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước do Chính phủ ban hành
|
|