新珠縣

維基百科,自由的百科全書
新珠縣
Huyện Tân Châu
地圖
新珠縣在越南的位置
新珠縣
新珠縣
坐標:11°33′13″N 106°09′42″E / 11.553598°N 106.161686°E / 11.553598; 106.161686
國家 越南
西寧省
行政區劃1市鎮11社
縣蒞新珠市鎮越南語Tân Châu (thị trấn)
面積
 • 總計1,113.20 平方公里(429.81 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計134,700人
 • 密度121人/平方公里(313人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站新珠縣電子信息入門網站

新珠縣[1]越南語Huyện Tân Châu)是越南西寧省下轄的一個縣。

名稱來源[編輯]

新珠縣由新邊縣楊明珠縣析置,並取二縣縣名各一字作為新縣縣名。

地理[編輯]

新珠縣北接柬埔寨,東接平福省祿寧縣漢廣縣平陽省油汀縣,南接西寧市楊明珠縣

歷史[編輯]

2004年1月12日,楊明珠縣帥多社部分區域劃歸新珠縣新城社和新和社管轄[2]

行政區劃[編輯]

新珠縣下轄1市鎮11社,縣蒞新珠市鎮。

  • 新珠市鎮(Thị trấn Tân Châu)
  • 帥吳社(Xã Suối Ngô)
  • 帥移社(Xã Suối Dây)
  • 新東社(Xã Tân Đông)
  • 新河社(Xã Tân Hà)
  • 新協社(Xã Tân Hiệp)
  • 新和社(Xã Tân Hòa)
  • 新會社(Xã Tân Hội)
  • 新興社(Xã Tân Hưng)
  • 新富社(Xã Tân Phú)
  • 新盛社(Xã Tân Thạnh)
  • 盛東社(Xã Thạnh Đông)

註釋[編輯]