石城縣 (越南)

維基百科,自由的百科全書
石城縣
Huyện Thạch Thành
地圖
石城縣在越南的位置
石城縣
石城縣
坐標:20°10′01″N 105°40′01″E / 20.167°N 105.667°E / 20.167; 105.667
國家 越南
清化省
行政區劃2市鎮23社
縣蒞金新市鎮越南語Kim Tân (thị trấn)
面積
 • 總計559.19 平方公里(215.90 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計143,080人
 • 密度256人/平方公里(663人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站石城縣電子信息門戶網站

石城縣越南語Huyện Thạch Thành縣石城[1])是越南清化省下轄的一個縣。面積559.19平方千米,2018年總人口143080人。

地理[編輯]

石城縣東北接寧平省樂山縣儒關縣三疊市;西接伯爍縣;西南接錦水縣;南接永祿縣;東南接河中縣

歷史[編輯]

2019年10月16日,城雲社併入雲油市鎮,石新社併入石平社,城金社併入金新市鎮[2]

行政區劃[編輯]

石城縣下轄2市鎮23社,縣蒞金新市鎮。

  • 金新市鎮(Thị trấn Kim Tân)
  • 雲油市鎮(Thị trấn Vân Du)
  • 玉掉社(Xã Ngọc Trạo)
  • 石平社(Xã Thạch Bình)
  • 石錦社(Xã Thạch Cẩm)
  • 石定社(Xã Thạch Định)
  • 石同社(Xã Thạch Đồng)
  • 石林社(Xã Thạch Lâm)
  • 石隆社(Xã Thạch Long)
  • 石廣社(Xã Thạch Quảng)
  • 石山社(Xã Thạch Sơn)
  • 石祥社(Xã Thạch Tượng)
  • 城安社(Xã Thành An)
  • 城功社(Xã Thành Công)
  • 城興社(Xã Thành Hưng)
  • 城隆社(Xã Thành Long)
  • 城明社(Xã Thành Minh)
  • 城美社(Xã Thành Mỹ)
  • 城心社(Xã Thành Tâm)
  • 城新社(Xã Thành Tân)
  • 城壽社(Xã Thành Thọ)
  • 城進社(Xã Thành Tiến)
  • 城直社(Xã Thành Trực)
  • 城榮社(Xã Thành Vinh)
  • 城侒社(Xã Thành Yên)

注釋[編輯]