南東縣
外觀
南東縣 Huyện Nam Đông | |
---|---|
縣 | |
坐標:16°07′26″N 107°41′34″E / 16.12396°N 107.6927°E | |
國家 | 越南 |
省 | 承天順化省 |
行政區劃 | 1市鎮9社 |
縣蒞 | 溪椥市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 650.5 平方公里(251.2 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 總計 | 32,050人 |
• 密度 | 49.3人/平方公里(128人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 南東縣電子信息入門網站 |
南東縣(越南語:Huyện Nam Đông/縣南東)是越南承天順化省下轄的一個縣。面積650.51平方公里,2018年總人口32050人。
地理
[編輯]南東縣東接峴港市和榮縣,西接阿雷縣,北接香水市社和富祿縣,南接廣南省西江縣和東江縣。
歷史
[編輯]1997年3月17日,香祿社析置溪椥市鎮和香和社[1]。
2019年12月17日,香江社和香和社合併為香春社[2]。
行政區劃
[編輯]南東縣下轄1市鎮9社,縣蒞溪椥市鎮。
- 溪椥市鎮(Thị trấn Khe Tre)
- 香有社(Xã Hương Hữu)
- 香祿社(Xã Hương Lộc)
- 香富社(Xã Hương Phú)
- 香山社(Xã Hương Sơn)
- 香春社(Xã Hương Xuân)
- 上露社(Xã Thượng Lộ)
- 上隆社(Xã Thượng Long)
- 上日社(Xã Thượng Nhật)
- 上廣社(Xã Thượng Quảng)
註釋
[編輯]- ^ Nghị định 22-CP năm 1997 về việc thành lập thị trấn và điều chỉnh địa giới hành chính một số xã thuộc các huyện Quảng Điền, Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên-Huế. [2020-03-02]. (原始內容存檔於2022-03-18).
- ^ Nghị quyết số 834/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. [2019-12-31]. (原始內容存檔於2021-06-21).