週城縣 (茶榮省)
外观
(重定向自周城县 (茶荣省))
週城縣 Huyện Châu Thành | |
---|---|
县 | |
坐标:9°52′16″N 106°20′51″E / 9.871184°N 106.34748°E | |
国家 | 越南 |
省 | 茶荣省 |
行政区划 | 1市镇7社 |
县莅 | 週城市鎮 |
面积 | |
• 总计 | 348 平方公里(134 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 總計 | 148,000人 |
• 密度 | 425人/平方公里(1,101人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 週城縣电子信息门户网站 |
週城縣(越南语:Huyện Châu Thành/縣週城[1])是越南茶荣省下辖的一个县。
地理
[编辑]週城縣北接茶荣市,东北接槟椥省㖼𦓿南县,东接槟椥省盛富县,东南接梂昂县,南接茶句县,西接小芹县,西北接乾隆县。
历史
[编辑]2003年12月10日,良和社析置良和A社[2]。
行政区划
[编辑]週城縣下辖1市镇13社,县莅週城市鎮。
- 週城市鎮(Thị trấn Châu Thành)
- 多禄社(Xã Đa Lộc)
- 和利社(Xã Hòa Lợi)
- 和明社(Xã Hòa Minh)
- 和顺社(Xã Hòa Thuận)
- 兴美社(Xã Hưng Mỹ)
- 隆和社(Xã Long Hòa)
- 良和社(Xã Lương Hòa)
- 良和A社(Xã Lương Hòa A)
- 美政社(Xã Mỹ Chánh)
- 月化社(Xã Nguyệt Hóa)
- 福好社(Xã Phước Hảo)
- 双禄社(Xã Song Lộc)
- 清美社(Xã Thanh Mỹ)
注释
[编辑]- ^ Bảng kê tên ấp, làng, tổng, quận, tỉnh Trà Vinh. [2023-06-02]. (原始内容存档于2023-06-02).
- ^ Nghị định 157/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập xã thuộc các huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Càng Long và Trà Cú tỉnh Trà Vinh. [2020-04-20]. (原始内容存档于2015-05-11).