太平市 (越南)
跳到导航
跳到搜索
太平市 Thành phố Thái Bình | |
---|---|
城市 | |
![]() | |
坐标:20°26′46″N 106°20′32″E / 20.4461°N 106.3422°E | |
國家 | 越南 |
面积 | |
• 总计 | 67.71 平方公里(26.14 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 196.422人 |
时区 | UTC +7 |
網站 | http://thanhpho.thaibinh.gov.vn/ |
太平市(越南语:Thành phố Thái Bình/城庯太平)是越南太平省的省莅城市以及經濟文化中心。总面积67.71平方千米。2013年,总人口268167人。
历史[编辑]
太平市原为太平市社。2004年,升格为太平市。
行政区划[编辑]
太平市下辖10坊9社。
- 蒲川坊(Phường Bồ Xuyên)
- 提探坊(Phường Đề Thám)
- 黄耀坊(Phường Hoàng Diệu)
- 奇百坊(Phường Kỳ Bá)
- 黎鸿丰坊(Phường Lê Hồng Phong)
- 富庆坊(Phường Phú Khánh)
- 光中坊(Phường Quang Trung)
- 前锋坊(Phường Tiền Phong)
- 陈兴道坊(Phường Trần Hưng Đạo)
- 陈览坊(Phường Trần Lãm)
- 东和社(Xã Đông Hoà)
- 东美社(Xã Đông Mỹ)
- 东寿社(Xã Đông Thọ)
- 富春社(Xã Phú Xuân)
- 新平社(Xã Tân Bình)
- 武政社(Xã Vũ Chính)
- 武东社(Xã Vũ Đông)
- 武乐社(Xã Vũ Lạc)
- 武福社(Xã Vũ Phúc)
教育[编辑]
太平市的太平醫學院是越南著名的醫學院。
|
|
![]() | 这是一篇與越南相關的小作品。你可以通过编辑或修订扩充其内容。 |