南顏縣

維基百科,自由的百科全書
南顏縣
Huyện Nậm Nhùn
地圖
南顏縣在越南的位置
南顏縣
南顏縣
坐標:22°12′15″N 103°00′45″E / 22.2042°N 103.0125°E / 22.2042; 103.0125
國家 越南
萊州省
行政區劃1市鎮10社
縣蒞南顏市鎮越南語Nậm Nhùn (thị trấn)
面積
 • 總計1,390.42 平方公里(536.84 平方英里)
人口(2012年)
 • 總計24,165人
 • 密度17.4人/平方公里(45人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站南顏縣電子信息門戶網站

南顏縣越南語Huyện Nậm Nhùn縣南顏[1])是越南萊州省下轄的一個縣。

地理[編輯]

南顏縣北接中國雲南省,南接奠邊省芒萊市社孟查縣南坡縣,東接生胡縣,西接芒齊縣

歷史[編輯]

2012年11月2日,以芒齊縣花奔社、芒模社、南茶社、南杭社、南明社和南顏市鎮1市鎮5社和生胡縣黎利社、南班社、南悲社、葡萄社和中寨社5社析置南顏縣,下轄1市鎮10社[2]

行政區劃[編輯]

南顏縣下轄1市鎮10社,縣蒞南顏市鎮。

  • 南顏市鎮(Thị trấn Nậm Nhùn)
  • 呼稟社(Xã Hua Bum)
  • 黎利社(Xã Lê Lợi)
  • 芒模社(Xã Mường Mô)
  • 南班社(Xã Nậm Ban)
  • 南茶社(Xã Nậm Chà)
  • 南杭社(Xã Nậm Hàng)
  • 南明社(Xã Nậm Manh)
  • 南悲社(Xã Nậm Pì)
  • 葡萄社(Xã Pú Đao)
  • 中寨社(Xã Trung Chải)

注釋[編輯]

  1. ^ Vũ Thị Minh Hương; Nguyễn Văn Nguyên; Philippe Papin (編). Địa danh và tài liệu lưu trữ về làng xã Bắc-Kỳ Répertoire des toponymes et des archives villageoises du Bắc-Kỳ [北圻村社地名和檔案資料]. 河內: 法國遠東學院、越南文化通信出版社. 1999: 479. OCLC 44927744. 
  2. ^ Nghị quyết 71/NQ-CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập đơn vị hành chính cấp xã, cấp huyện thuộc tỉnh Lai Châu. [2020-01-01]. (原始內容存檔於2020-04-01).