𠄼根縣
外觀
𠄼根縣 Huyện Năm Căn | |
---|---|
縣 | |
坐標:8°45′36″N 104°59′39″E / 8.759863°N 104.994181°E | |
國家 | 越南 |
省 | 金甌省 |
行政區劃 | 1市鎮7社 |
縣蒞 | 𠄼根市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 495.40 平方公里(191.28 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 總計 | 65,914人 |
• 密度 | 133人/平方公里(345人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 南根縣電子信息門戶網站 |
𠄼根縣(越南語:Huyện Năm Căn/縣𠄼根[1]),又譯南根縣,是越南金甌省下轄的一縣,在省蒞金甌市以南50公里處。面積495.40平方千米,2017年總人口65914人。
地理
[編輯]𠄼根縣東臨南中國海,西臨泰國灣,北接丐渃縣、富新縣和登瑞縣,南接玉顯縣。
歷史
[編輯]2003年11月17日,玉顯縣以咸瀧社、坦買社、行淎社、合從社、三江社、三江東社和𠄼根市鎮1市鎮6社析置𠄼根縣[2]。
2005年9月5日,坦買社析置臨海社[3]。
行政區劃
[編輯]𠄼根縣下轄1市鎮7社,縣蒞𠄼根市鎮。
- 𠄼根市鎮(Thị trấn Năm Căn)
- 坦買社(Xã Đất Mới)
- 咸瀧社(Xã Hàm Rồng)
- 行淎社(Xã Hàng Vịnh)
- 合從社(Xã Hiệp Tùng)
- 臨海社(Xã Lâm Hải)
- 三江社(Xã Tam Giang)
- 三江東社(Xã Tam Giang Đông)
經濟
[編輯]交通
[編輯]𠄼根縣是1A國道的終點,除陸運外,也有水運。
注釋
[編輯]- ^ Bảng kê xóm, ấp, làng, tổng, quận, tỉnh Rạch Giá. [2023-05-16]. (原始內容存檔於2023-05-16).
- ^ Nghị định 138/2003/NĐ-CP về việc thành lập các huyện Năm Căn và Phú Tân, tỉnh Cà Mau. [2020-03-08]. (原始內容存檔於2020-03-01).
- ^ Nghị định 113/2005/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc các huyện Đầm Dơi, Trần Văn Thời, Thới Bình và Năm Căn, tỉnh Cà Mau. [2020-03-08]. (原始內容存檔於2020-02-29).