升平縣
外觀
升平縣 Huyện Thăng Bình | |
---|---|
縣 | |
升平縣地圖 | |
坐標:15°40′01″N 108°22′59″E / 15.667°N 108.383°E | |
國家 | 越南 |
省 | 廣南省 |
行政區劃 | 1市鎮21社 |
縣蒞 | 河藍市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 384.75 平方公里(148.55 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 總計 | 192,300人 |
• 密度 | 500人/平方公里(1,294人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 升平縣電子信息入門網站 |
升平縣(越南語:Huyện Thăng Bình/縣升平[1])是越南廣南省下轄的一個縣。
地理
[編輯]升平縣北接濰川縣,南接仙福縣、富寧縣和三岐市,西接桂山縣和合德縣,東臨南海。
歷史
[編輯]2007年3月8日,平定社分設為平定北社和平定南社[2]。
行政區劃
[編輯]升平縣下轄1市鎮21社,縣蒞河藍市鎮。
- 河藍市鎮(Thị trấn Hà Lam)
- 平安社(Xã Bình An)
- 平政社(Xã Bình Chánh)
- 平陶社(Xã Bình Đào)
- 平定北社(Xã Bình Định Bắc)
- 平定南社(Xã Bình Định Nam)
- 平陽社(Xã Bình Dương)
- 平江社(Xã Bình Giang)
- 平海社(Xã Bình Hải)
- 平嶺社(Xã Bình Lãnh)
- 平明社(Xã Bình Minh)
- 平南社(Xã Bình Nam)
- 平原社(Xã Bình Nguyên)
- 平富社(Xã Bình Phú)
- 平復社(Xã Bình Phục)
- 平桂社(Xã Bình Quế)
- 平貴社(Xã Bình Quý)
- 平沙社(Xã Bình Sa)
- 平治社(Xã Bình Trị)
- 平潮社(Xã Bình Triều)
- 平中社(Xã Bình Trung)
- 平秀社(Xã Bình Tú)
註釋
[編輯]
|
|