寧和市社

維基百科,自由的百科全書
寧和市社
Thị xã Ninh Hòa
市社
地圖
寧和市社在越南的位置
寧和市社
寧和市社
坐標:12°29′30″N 109°07′33″E / 12.4917°N 109.1259°E / 12.4917; 109.1259
國家 越南
慶和省
行政區劃7坊20社
面積
 • 總計1,195.7 平方公里(461.7 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計230,049人
 • 密度192人/平方公里(498人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站寧和市社電子信息入門網站

寧和市社越南語Thị xã Ninh Hòa市社寧和[1])是越南慶和省下轄的一個市社。面積1195.7平方千米,2019年總人口230049人。

地理[編輯]

寧和市社位於慶和省北部。西接多樂省,南接芽莊市延慶縣慶永縣,北接萬寧縣,東接南中國海

歷史[編輯]

2010年10月25日,寧和縣改制為寧和市社;寧和市鎮改制為寧協坊,寧江社改制為寧江坊,寧河社改制為寧河坊,寧多社改制為寧多坊,寧鹽社改制為寧鹽坊,寧水社改制為寧水坊,寧海社改制為寧海坊[2]

行政區劃[編輯]

寧和市社下轄7坊20社,市社人民委員會位於寧協坊。

  • 寧鹽坊(Phường Ninh Diêm)
  • 寧多坊(Phường Ninh Đa)
  • 寧江坊(Phường Ninh Giang)
  • 寧河坊(Phường Ninh Hà)
  • 寧海坊(Phường Ninh Hải)
  • 寧協坊(Phường Ninh Hiệp)
  • 寧水坊(Phường Ninh Thủy)
  • 寧安社(Xã Ninh An)
  • 寧平社(Xã Ninh Bình)
  • 寧東社(Xã Ninh Đông)
  • 寧興社(Xã Ninh Hưng)
  • 寧益社(Xã Ninh Ích)
  • 寧祿社(Xã Ninh Lộc)
  • 寧富社(Xã Ninh Phú)
  • 寧鳳社(Xã Ninh Phụng)
  • 寧福社(Xã Ninh Phước)
  • 寧光社(Xã Ninh Quang)
  • 寧枮社(Xã Ninh Sim)
  • 寧山社(Xã Ninh Sơn)
  • 寧新社(Xã Ninh Tân)
  • 寧西社(Xã Ninh Tây)
  • 寧親社(Xã Ninh Thân)
  • 寧壽社(Xã Ninh Thọ)
  • 寧上社(Xã Ninh Thượng)
  • 寧中社(Xã Ninh Trung)
  • 寧雲社(Xã Ninh Vân)
  • 寧春社(Xã Ninh Xuân)

註釋[編輯]