烏明上縣
外觀
烏明上縣 Huyện U Minh Thượng | |
---|---|
縣 | |
坐標:9°38′30″N 105°07′15″E / 9.6417°N 105.1208°E | |
國家 | 越南 |
省 | 堅江省 |
行政區劃 | 6社 |
縣蒞 | 盛安社 |
面積 | |
• 總計 | 432.70 平方公里(167.07 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 63,415人 |
• 密度 | 147人/平方公里(380人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 烏明上縣電子信息入口網站 |
烏明上縣[1](越南語:Huyện U Minh Thượng)是越南堅江省下轄的一個縣。
地理
[編輯]烏明上縣東接永順縣,西接安邊縣和安明縣,南接金甌省烏明縣,北接塸槁縣。
歷史
[編輯]2007年4月6日,以安邊縣盛安社、盛安A社2社,安明縣安明北社1社和永順縣明順社、永和社、和政社3社析置烏明上縣[3]。
行政區劃
[編輯]烏明上縣下轄6社,縣蒞盛安社。
- 安明北社(Xã An Minh Bắc)
- 和政社(Xã Hòa Chánh)
- 明順社(Xã Minh Thuận)
- 盛安社(Xã Thạnh Yên)
- 盛安A社(Xã Thạnh Yên A)
- 永和社(Xã Vĩnh Hòa)
注釋
[編輯]- ^ 中國地圖出版社《世界標準地名地圖集》譯作「烏明上」。
- ^ Nghị định 11/2004/NĐ-CP về việc thành lập xã, phường, thị trấn thuộc các huyện Hòn Đất, An Biên, Tân Hiệp và thị xã Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. [2020-02-29]. (原始內容存檔於2021-02-08).
- ^ Nghị định 58/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện; thành lập huyện U Minh Thượng và thành lập xã thuộc các huyện Vĩnh Thuận, Kiên Lương và Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang. [2020-02-08]. (原始內容存檔於2021-02-08).