𡊤槤縣
外觀
𡊤槤縣 Huyện Giồng Riềng | |
---|---|
縣 | |
坐標:9°54′45″N 105°22′30″E / 9.9125°N 105.375°E | |
國家 | 越南 |
省 | 堅江省 |
行政區劃 | 1市鎮18社 |
縣蒞 | 𡊤槤市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 639.20 平方公里(246.80 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 224,655人 |
• 密度 | 351人/平方公里(910人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 𡊤槤縣電子信息入口網站 |
𡊤槤縣(越南語:Huyện Giồng Riềng/縣𡊤槤[1]),又譯榕蓮縣[2],是越南堅江省下轄的一個縣。
地理
[編輯]𡊤槤縣西北接新合縣,西接周城縣,東北接芹苴市紅旗縣和泰來縣,東接後江省周城A縣,東南接後江省渭清市和渭水縣,南接塸槁縣。
歷史
[編輯]2009年6月29日,盛和社析置盛平社[3]。
行政區劃
[編輯]𡊤槤縣下轄1市鎮18社,縣蒞𡊤槤市鎮。
- 𡊤槤市鎮(Thị trấn Giồng Riềng)
- 磐新定社(Xã Bàn Tân Định)
- 磐石社(Xã Bàn Thạch)
- 和安社(Xã Hòa An)
- 和興社(Xã Hòa Hưng)
- 和利社(Xã Hòa Lợi)
- 和順社(Xã Hòa Thuận)
- 隆盛社(Xã Long Thạnh)
- 玉祝社(Xã Ngọc Chúc)
- 玉和社(Xã Ngọc Hòa)
- 玉成社(Xã Ngọc Thành)
- 玉順社(Xã Ngọc Thuận)
- 盛平社(Xã Thạnh Bình)
- 盛和社(Xã Thạnh Hòa)
- 盛興社(Xã Thạnh Hưng)
- 盛祿社(Xã Thạnh Lộc)
- 盛福社(Xã Thạnh Phước)
- 永富社(Xã Vĩnh Phú)
- 永盛社(Xã Vĩnh Thạnh)
注釋
[編輯]- ^ Bảng kê tên xóm, ấp, làng, tổng, quận, tỉnh Rạch Giá.
- ^ 中國地圖出版社《世界標準地名地圖集》譯作「榕蓮」。
- ^ Nghị quyết số 29/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, thành lập xã thuộc thị xã Hà Tiên và các huyện: Kiên Lương, Tân Hiệp, Giồng Riềng, Vĩnh Thuận; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Kiên Lương để thành lập huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang do Chính phủ ban hành. [2020-04-19]. (原始內容存檔於2020-04-01).