孟查县
外观
孟查县 Huyện Mường Chà | |
---|---|
县 | |
坐标:21°43′40″N 103°04′49″E / 21.7278°N 103.0803°E | |
国家 | 越南 |
省 | 奠边省 |
行政区划 | 1市镇11社 |
县莅 | 孟查市镇 |
面积 | |
• 总计 | 1,199.42 平方公里(463.10 平方英里) |
人口(2012年) | |
• 总计 | 39,456人 |
• 密度 | 32.9人/平方公里(85.2人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 孟查县电子信息门户网站 |
孟查县[1](越南语:Huyện Mường Chà)是越南奠边省下辖的一个县。面积1199.42平方千米,2012年总人口为39456人。
地理
[编辑]孟查县北接芒莱市社和莱州省南颜县、生胡县;西接南坡县和老挝;南接奠边县和芒安县;东南接遵教县;东接朵佐县。
历史
[编辑]2006年11月14日,芒买社和辛巴坪社析置那廊社,怀冷社析置沙笼社,芒买社、辛巴坪社和怀冷社析置麻时湖社,辛巴坪社和茶那社析置坪湖社,茶梓社析置南巾社[2]。
2012年8月25日,花俄社析置怀眉社,巴憨社析置南嫩社;以茶梓社、南巾社、茶那社、辛巴坪社、坪湖社5社和芒㖇县10社析置南坡县[3]。
行政区划
[编辑]孟查县下辖1市镇11社,县莅孟查市镇。
- 孟查市镇(Thị trấn Mường Chà)
- 怀冷社(Xã Huổi Lèng)
- 怀眉社(Xã Huổi Mí)
- 花俄社(Xã Hừa Ngài)
- 麻时湖社(Xã Ma Thì Hồ)
- 芒买社(Xã Mường Mươn)
- 芒从社(Xã Mường Tùng)
- 那廊社(Xã Na Sang)
- 南嫩社(Xã Nậm Nèn)
- 巴憨社(Xã Pa Ham)
- 沙笼社(Xã Sa Lông)
- 吒总社(Xã Sá Tổng)
注释
[编辑]- ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》所用译名。
- ^ Nghị định 135/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, huyện; thành lập xã; mở rộng và đổi tên thị trấn Mường Ẳng thuộc huyện Tuần Giáo, huyện Mường Chà; thành lập huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên. [2020-02-13]. (原始内容存档于2020-02-20).
- ^ Nghị quyết 45/NQ-CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập đơn vị hành chính cấp xã, huyện thuộc tỉnh Điện Biên do Chính phủ ban hành. [2020-02-13]. (原始内容存档于2020-01-01).