跳至內容

站奏縣

維基百科,自由的百科全書
站奏縣
Huyện Trạm Tấu
地圖
站奏縣在越南的位置
站奏縣
站奏縣
坐標:21°30′00″N 104°25′01″E / 21.5°N 104.417°E / 21.5; 104.417
國家 越南
安沛省
行政區劃1市鎮11社
縣蒞站奏市鎮越南語Trạm Tấu (thị trấn)
面積
 • 總計742 平方公里(286 平方英里)
人口(2009年)
 • 總計27,030人
 • 密度36.4人/平方公里(94.3人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站站奏縣電子信息門戶網站

站奏縣越南語Huyện Trạm Tấu縣站奏[1])是越南安沛省下轄的一個縣。

地理[編輯]

站奏縣西接山羅省芒羅縣,南接山羅省北安縣扶安縣,北和東接義路市社文振縣,西北接木江界縣

歷史[編輯]

1998年5月9日,喝柳社析置站奏市鎮[2]

行政區劃[編輯]

站奏縣下轄1市鎮11社,縣蒞站奏市鎮。

  • 站奏市鎮(Thị trấn Trạm Tấu)
  • 本功社(Xã Bản Công)
  • 本霧社(Xã Bản Mù)
  • 喝柳社(Xã Hát Lừu)
  • 廊二社(Xã Làng Nhì)
  • 巴吁社(Xã Pá Hu)
  • 巴牢社(Xã Pá Lau)
  • 泙湖社(Xã Phình Hồ)
  • 耶差廊社(Xã Tà Si Láng)
  • 站奏社(Xã Trạm Tấu)
  • 足旦社(Xã Túc Đán)
  • 杈湖社(Xã Xà Hồ)

注釋[編輯]

  1. ^ 漢字寫法見於法屬時期漢文檔案《升賞日記》:楊文宋安沛文振杏山站奏管蠻
  2. ^ Nghị định 27/1998/NĐ-CP về việc thành lập thị trấn huyện lỵ thuộc các huyện Trạm Tấu và Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái. [2020-02-13]. (原始內容存檔於2020-02-13).