瓊附縣

維基百科,自由的百科全書
瓊附縣
Huyện Quỳnh Phụ
地圖
瓊附縣在越南的位置
瓊附縣
瓊附縣
坐標:20°39′10″N 106°19′23″E / 20.652875°N 106.32302°E / 20.652875; 106.32302
國家 越南
太平省
行政區劃2市鎮35社
縣蒞瓊瑰市鎮越南語Quỳnh Côi
面積
 • 總計209.6 平方公里(80.9 平方英里)
人口(2014年)
 • 總計247,793人
 • 密度1,182人/平方公里(3,062人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站瓊附縣電子信息入門網站

瓊附縣越南語Huyện Quỳnh Phụ縣瓊附[1])是越南太平省下轄的一個縣。

縣名來源[編輯]

瓊附縣由瓊瑰縣附翼縣合併組成,縣名由二縣縣名各取一字組成。

地理[編輯]

瓊附縣北接海陽省寧江縣青沔縣;西接興安省芙蕖縣;西南接興河縣;南接東興縣;東南接太瑞縣;東接海防市永保縣

歷史[編輯]

2020年2月11日,瓊洲社和瓊山社合併為洲山社[2]

行政區劃[編輯]

瓊附縣下轄2市鎮35社,縣蒞瓊瑰市鎮。

  • 瓊瑰市鎮(Thị trấn Quỳnh Côi)
  • 安排市鎮(Thị trấn An Bài)
  • 安邑社(Xã An Ấp)
  • 安梂社(Xã An Cầu)
  • 安同社(Xã An Đồng)
  • 安育社(Xã An Dục)
  • 安協社(Xã An Hiệp)
  • 安溪社(Xã An Khê)
  • 安禮社(Xã An Lễ)
  • 安美社(Xã An Mỹ)
  • 安寧社(Xã An Ninh)
  • 安貴社(Xã An Quý)
  • 安泰社(Xã An Thái)
  • 安清社(Xã An Thanh)
  • 安長社(Xã An Tràng)
  • 安榮社(Xã An Vinh)
  • 安武社(Xã An Vũ)
  • 洲山社(Xã Châu Sơn)
  • 東海社(Xã Đông Hải)
  • 同進社(Xã Đồng Tiến)
  • 瓊保社(Xã Quỳnh Bảo)
  • 瓊交社(Xã Quỳnh Giao)
  • 瓊海社(Xã Quỳnh Hải)
  • 瓊華社(Xã Quỳnh Hoa)
  • 瓊黃社(Xã Quỳnh Hoàng)
  • 瓊會社(Xã Quỳnh Hội)
  • 瓊鴻社(Xã Quỳnh Hồng)
  • 瓊興社(Xã Quỳnh Hưng)
  • 瓊溪社(Xã Quỳnh Khê)
  • 瓊林社(Xã Quỳnh Lâm)
  • 瓊明社(Xã Quỳnh Minh)
  • 瓊美社(Xã Quỳnh Mỹ)
  • 瓊玉社(Xã Quỳnh Ngọc)
  • 瓊元社(Xã Quỳnh Nguyên)
  • 瓊壽社(Xã Quỳnh Thọ)
  • 瓊莊社(Xã Quỳnh Trang)
  • 瓊舍社(Xã Quỳnh Xá)

註釋[編輯]