保安縣 (越南)
保安縣 Huyện Bảo Yên | |
---|---|
縣 | |
坐標:22°15′00″N 104°19′59″E / 22.25°N 104.333°E | |
國家 | 越南 |
省 | 老街省 |
行政區劃 | 1市鎮16社 |
縣蒞 | 庯江市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 818 平方公里(316 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 總計 | 84,604人 |
• 密度 | 103人/平方公里(268人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 保安縣電子信息入口網站 |
保安縣(越南語:Huyện Bảo Yên/縣保安)是越南老街省下轄的一個縣。面積818平方公里,2017年總人口84604人。
地理[編輯]
保安縣西接北河縣和保勝縣,南接文盤縣和安沛省文安縣,東接安沛省陸安縣和河江省光平縣,北接河江省箐門縣。
歷史[編輯]
1986年1月11日,庯江社和春上社析置庯江市鎮,庯江社更名為安山社[1]。
2020年2月11日,隆福社和隆慶社合併為福慶社[2]。
行政區劃[編輯]
保安縣下轄1市鎮16社,縣蒞庯江市鎮。
- 庯江市鎮(Thị trấn Phố Ràng)
- 保河社(Xã Bảo Hà)
- 甘昆社(Xã Cam Con)
- 奠關社(Xã Điện Quan)
- 金山社(Xã Kim Sơn)
- 梁山社(Xã Lương Sơn)
- 明新社(Xã Minh Tân)
- 義都社(Xã Nghĩa Đô)
- 福慶社(Xã Phúc Khánh)
- 新陽社(Xã Tân Dương)
- 新進社(Xã Tân Tiến)
- 上河社(Xã Thượng Hà)
- 越進社(Xã Việt Tiến)
- 永安社(Xã Vĩnh Yên)
- 春和社(Xã Xuân Hòa)
- 春上社(Xã Xuân Thượng)
- 安山社(Xã Yên Sơn)
交通[編輯]
注釋[編輯]
- ^ Quyết định 03/HĐBT năm 1986 điều chỉnh địa giới hành chính một số xã, thị trấn thuộc tỉnh Hoàng Liên Sơn do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-02-12]. (原始內容存檔於2020-04-06).
- ^ Nghị quyết số 896/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Lào Cai. [2020-02-24]. (原始內容存檔於2020-04-01).
|
|