陸安縣

維基百科,自由的百科全書
陸安縣
Huyện Lục Yên
地圖
陸安縣在越南的位置
陸安縣
陸安縣
坐標:22°04′59″N 104°45′00″E / 22.083°N 104.75°E / 22.083; 104.75
國家 越南
安沛省
行政區劃1市鎮23社
縣蒞安世市鎮越南語Yên Thế (thị trấn)
面積
 • 總計807 平方公里(312 平方英里)
人口(2009年)
 • 總計102,946人
 • 密度128人/平方公里(330人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站陸安縣電子信息門戶網站

陸安縣越南語Huyện Lục Yên縣陸安[1])是越南安沛省下轄的一個縣。

地理[編輯]

陸安縣距離安沛市60千米,西接老街省保安縣,北接宣光省光平縣北光縣,東接宣光省咸安縣,東南接安平縣,西南接文安縣

歷史[編輯]

2003年12月24日,安勝社部分區域劃歸安世市鎮管轄[2]

行政區劃[編輯]

陸安縣下轄1市鎮23社,縣蒞安世市鎮。

  • 安世市鎮(Thị trấn Yên Thế)
  • 安樂社(Xã An Lạc)
  • 安富社(Xã An Phú)
  • 峒關社(Xã Động Quan)
  • 開中社(Xã Khai Trung)
  • 慶和社(Xã Khánh Hòa)
  • 慶善社(Xã Khánh Thiện)
  • 林上社(Xã Lâm Thượng)
  • 柳都社(Xã Liễu Đô)
  • 枚山社(Xã Mai Sơn)
  • 明准社(Xã Minh Chuẩn)
  • 明進社(Xã Minh Tiến)
  • 芒萊社(Xã Mường Lai)
  • 潘清社(Xã Phan Thanh)
  • 福利社(Xã Phúc Lợi)
  • 新立社(Xã Tân Lập)
  • 新嶺社(Xã Tân Lĩnh)
  • 新芳社(Xã Tân Phượng)
  • 蘇茂社(Xã Tô Mậu)
  • 竹樓社(Xã Trúc Lâu)
  • 中心社(Xã Trung tâm)
  • 永樂社(Xã Vĩnh Lạc)
  • 春明社(Xã Xuân Minh)
  • 安勝社(Xã Yên Thắng)

注釋[編輯]