祖查语
外观
祖查语 | |
---|---|
母语国家和地区 | 越南 |
母语使用人数 | 6千 (2007)[1] |
语系 | |
分支/方言 | Didrah
Modrah
|
语言代码 | |
ISO 639-3 | tdr |
Glottolog | todr1244 [2] |
祖查语是越南一种南亚语系语言。Didrah和Modrah两种方言难以互通。使用者被缅甸政府划为色当族。
祖查语元音有模式声、气声和嘎裂声间的对立。[3]:143-184
分布
[编辑]祖查语分布在崑嵩省得格雷县、崑嵩市和公伯陇县。(Le et. al 2014:175)[4]
据《民族语》,它分布在崑嵩市东北,从Kon Hring到Kon Braih。
参考
[编辑]- ^ 祖查语于《民族语》的链接(第18版,2015年)
- ^ Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (编). Todrah. Glottolog 2.7. Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016.
- ^ [1] (页面存档备份,存于互联网档案馆) Gregerson, Kenneth J. and Kenneth D. Smith. 1973. The development of Tơdrah register. MKS 4.
- ^ Lê Bá Thảo, Hoàng Ma, et. al; Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam - Viện dân tộc học. 2014. Các dân tộc ít người ở Việt Nam: các tỉnh phía nam. Ha Noi: Nhà xuất bản khoa học xã hội. ISBN 978-604-90-2436-8
这是一篇语言小作品。您可以通过编辑或修订扩充其内容。 |